清明
来自维基词典,自由的词典
漢語
來自清 (上古 *sʰleŋ, “清澈;純粹”) + 明 (上古 *mraŋ, “明亮”)。可在《詩經》((統治)有條理,整齊)、《荀子》((水) 清澈而透亮)、 《禮記》(未醉,平靜;(聲音) 明亮)、《逸周書》((日子) 節氣之一,來自清澈、明亮的風景)、《國語》(往東南的風)等找到相關詞語解釋。
清明
- (政治或管理): (書面) 道明
- 清明河
- 神志清明
清明
- 清明菜
其他:
- → 印尼語: cengbeng
- → 壯語: Cingmingz
- 二十四節氣/二十四节气 (Èrshísì Jiéqì):
- 春: 立春 (Lìchūn)、雨水 (yǔshuǐ)、驚蟄/惊蛰 (Jīngzhé)、春分 (Chūnfēn)、清明 (qīngmíng)、穀雨/谷雨 (Gǔyǔ)
- 夏: 立夏 (Lìxià)、小滿/小满 (Xiǎomǎn)、芒種/芒种 (mángzhòng)、夏至 (xiàzhì)、小暑 (Xiǎoshǔ)、大暑 (Dàshǔ)
- 秋: 立秋 (Lìqiū)、處暑/处暑 (Chǔshǔ)、白露 (báilù)、秋分 (Qiūfēn)、寒露 (Hánlù)、霜降 (Shuāngjiàng)
- 冬: 立冬 (Lìdōng)、小雪 (xiǎoxuě)、大雪 (dàxuě)、冬至 (dōngzhì)、小寒 (Xiǎohán)、大寒 (Dàhán)
日語
其他表記 |
---|
淸明 (舊字體) |
清明 • (Seimei)
- 二十四節氣之一
- 二十四節気 (Nijūshi Sekki):
沖繩語
其他表記 |
---|
淸明 (舊字體) |
清明 (Shīmī)
- 二十四節氣之一
越南語
清明
- Thanh minh (“二十四節氣之一”)的漢字。
- Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣):
- 春:lập xuân (立春)、vũ thủy (雨水)、kinh trập (驚蟄)、xuân phân (春分)、thanh minh (清明)、cốc vũ (穀雨)
- 夏:lập hạ (立夏)、tiểu mãn (小滿)、mang chủng (芒種)、hạ chí (夏至)、tiểu thử (小暑)、đại thử (大暑)
- 秋:lập thu (立秋)、xử thử (處暑)、bạch lộ (白露)、thu phân (秋分)、hàn lộ (寒露)、sương giáng (霜降)
- 冬:lập đông (立冬)、tiểu tuyết (小雪)、đại tuyết (大雪)、đông chí (冬至)、tiểu hàn (小寒)、đại hàn (大寒)
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.