Tập_tin:Civil_Ensign_of_the_United_Kingdom.svg
From Wikipedia, the free encyclopedia
![Tập tin:Civil Ensign of the United Kingdom.svg](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/ec/Civil_Ensign_of_the_United_Kingdom.svg/800px-Civil_Ensign_of_the_United_Kingdom.svg.png)
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×400 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×160 điểm ảnh | 640×320 điểm ảnh | 1.024×512 điểm ảnh | 1.280×640 điểm ảnh | 2.560×1.280 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 1.200×600 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 656 byte)
![]() | Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảCivil Ensign of the United Kingdom.svg |
English: Red Ensign, Civil Ensign of the United Kingdom
Deutsch: Red Ensign, Handelsflagge des Vereinigten Königreichs
Dansk: Red Ensign
Italiano: Red Ensign
Nederlands: Rood vaandel, Britse Handelsvlag |
Nguồn gốc | Move and edit from Image:British-Merchant-Navy-Ensign.svg. Rewritten using Image:Flag of the United Kingdom.svg by User:Pumbaa80. |
Tác giả |
Tập tin này hiện đang thiếu thông tin về tác giả.
|
Giấy phép
Public domainPublic domainfalsefalse |
![]() |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
It is easy to put a border around this flag image :
|
![]() | |
[[File:Civil Ensign of the United Kingdom.svg|border|96x176px]] |
derivative works
Derivative works of this file: Union steamship co flag.svg
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Civil Ensign of the United Kingdom
Le Red Ensign
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Red Ensign Tiếng Anh
image/svg+xml
checksum Tiếng Anh
fcfb0562f87df618ef0fe6aa65fe8859f59016c6
656 byte
600 pixel
1.200 pixel
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Trang sử dụng tập tin
Có 88 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
- AIDAvita
- Canadas
- Cờ hiệu
- Danh sách tên cờ
- Diamond Princess (tàu)
- HMS Archer (D78)
- Hạ Canada
- Mary Celeste
- Nadezhda (tàu Nga 1802)
- Niên biểu quốc kỳ
- Quốc kỳ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
- RMS Mauretania (1906)
- RMS Queen Mary
- Thượng Canada
- Trận Diamond Rock
- U-100 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-101 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-102 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-137 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-138 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-13 (tàu ngầm Đức) (1935)
- U-140 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-141 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-147 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-14 (tàu ngầm Đức) (1935)
- U-15 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-17 (tàu ngầm Đức) (1935)
- U-18 (tàu ngầm Đức) (1935)
- U-19 (tàu ngầm Đức) (1935)
- U-20 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-21 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-22 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-23 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-24 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-25 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-26 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-27 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-28 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-29 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-30 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-31 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-32 (tàu ngầm Đức) (1937)
- U-33 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-34 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-35 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-36 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-45 (tàu ngầm Đức) (1938)
- U-46 (tàu ngầm Đức) (1938)
- U-47 (tàu ngầm Đức) (1938)
- U-48 (tàu ngầm Đức) (1939)
- U-49 (tàu ngầm Đức) (1939)
- U-50 (tàu ngầm Đức) (1939)
- U-51 (tàu ngầm Đức) (1938)
- U-52 (tàu ngầm Đức) (1938)
- U-53 (tàu ngầm Đức) (1939)
- U-55 (tàu ngầm Đức) (1939)
- U-56 (tàu ngầm Đức) (1938)
- U-57 (tàu ngầm Đức) (1938)
- U-58 (tàu ngầm Đức) (1938)
- U-59 (tàu ngầm Đức) (1938)
- U-60 (tàu ngầm Đức) (1939)
- U-61 (tàu ngầm Đức) (1939)
- U-62 (tàu ngầm Đức) (1939)
- U-69 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-70 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-71 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-73 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-74 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-75 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-76 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-77 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-79 (tàu ngầm Đức) (1941)
- U-7 (tàu ngầm Đức) (1935)
- U-81 (tàu ngầm Đức) (1941)
- U-82 (tàu ngầm Đức) (1941)
- U-83 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-84 (tàu ngầm Đức) (1941)
- U-85 (tàu ngầm Đức) (1941)
- U-86 (tàu ngầm Đức) (1941)
- U-87 (tàu ngầm Đức) (1941)
- U-89 (tàu ngầm Đức) (1941)
- U-99 (tàu ngầm Đức) (1940)
- U-9 (tàu ngầm Đức) (1935)
- Wakamiya (tàu mẹ thủy phi cơ Nhật)
- Bản mẫu:Country data United Kingdom
- Bản mẫu:Country data Vương quốc Liên hiệp Anh và Ireland
- Bản mẫu:Shipboxflag
- Bản mẫu:Shipboxflag/doc
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ab.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ace.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ang.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- آر إم إس كوين ماري 2
- آر إم إس كوين ماري
- أر أم أس بريطانيا
- قالب:بيانات بلد المملكة المتحدة
- ماري سليست
- علم المملكة المتحدة
- قائمة الحروب 1800–1899
- علم جزر بيتكيرن
- إم إس كوين فيكتوريا
- كندا العليا
- قالب:بيانات بلد المملكة المتحدة لبريطانيا العظمى وأيرلندا
- التسلسل الزمني للأعلام الوطنية
- لواء مدني
- آر إم إس كوين إليزابيث
- ديفيد كوان (سياسي)
- راية مدنية
- جمهورية كندا
- راية بحرية
- Trang sử dụng tại ary.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại as.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại av.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ban.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ba.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bcl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be-tarask.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Chiều ngang | 1200 |
---|---|
Chiều cao | 600 |