Danh sách cầu thủ bóng đá Việt Nam sinh ra ở nước ngoài
bài viết danh sách Wikimedia From Wikipedia, the free encyclopedia
Cầu thủ Việt Nam sinh ra ở nước ngoài bao gồm:
- Những cầu thủ không có huyết thống Việt Nam, được sinh ra ở ngoài lãnh thổ Việt Nam và sau đó được nhận quốc tịch Việt Nam. (Cầu thủ nhập tịch)
- Cầu thủ Việt kiều
- Những cầu thủ có đầy đủ huyết thống Việt Nam, sinh ra ở ngoài lãnh thổ Việt Nam.
- Những cầu thủ có một phần huyết thống Việt Nam, sinh ra ở ngoài lãnh thổ Việt Nam.
Cầu thủ nhập tịch
Tên Việt Nam | Tên gốc | Quốc tịch gốc | Câu lạc bộ hiện tại đang thi đấu | |
---|---|---|---|---|
1.[1] | Phan Văn Santos | Fábio dos Santos | ![]() |
đã giải nghệ |
2.[2] | Đoàn Văn Nirut | Nirut Surasiang | ![]() |
Đã giải nghệ |
3.[3] | Đoàn Văn Sakda | Sakda Joemdee | ![]() |
đã giải nghệ |
4.[3] | Đinh Hoàng Max | Maxwell Eyerakpo | ![]() |
![]() |
5.[4] | Đinh Hoàng La | Mykola Lytovka | ![]() |
đã giải nghệ |
6.[4] | Huỳnh Kesley Alves | Kesley Alves | ![]() |
![]() |
7.[5] | Nguyễn Rogerio | Rogerio Machado Pereira | ![]() |
đã giải nghệ |
8.[6] | Trần Lê Martin | Ronald Martin Katsigazi | ![]() |
đã giải nghệ |
9.[6] | Phan Lê Isaac | Isaac Kamu Mylyanga | ![]() |
đã giải nghệ |
10.[7] | Lê Tostao | Fungai Tostao Kwashi | ![]() |
đã giải nghệ |
11.[7] | Nguyễn Hoàng Helio | Hélio da Silva Assis | ![]() |
đã giải nghệ |
12. | Hoàng Vissai | Dio Preye | ![]() |
Đã giải nghệ |
13. | Nguyễn Trung Sơn | Marcos Jeferson Farias Valentim | ![]() |
đã giải nghệ |
14. | Lê Văn Tân | Jonathan Quartey | ![]() |
đã giải nghệ |
15. | Đoàn Marcelo | Marcelo Barbieri | ![]() |
đã giải nghệ |
16. | Đặng Amaobi | Honest Uzowuru Amaobi | ![]() |
đã giải nghệ |
17. | Nguyễn Rodgers | Wandwasi Rodgers | ![]() |
Đã giải nghệ |
18. | Thierry Lê Hoàng Phát | Thierry N'Gale Jiemon | ![]() |
đã giải nghệ |
19. | Lê Văn Phú | Ansah Issifu | ![]() |
Đã giải nghệ |
20.[8] | Đinh Văn Ta | Rodrigo Mota Farias | ![]() |
đã giải nghệ |
21.[9] | Nguyễn Hằng Tcheuko Minh | Tcheuko Elmakoua Benoit | ![]() |
đã giải nghệ |
22. | Nguyễn Quốc Thiện Esele | Theophilus Esele | ![]() |
đã giải nghệ |
23.[10] | Hoàng Vũ Samson | Samson Kayode Olaleye | ![]() |
![]() |
24 | Nguyễn Trung Đại Dương | Suleiman Oladoja Abdullahi | ![]() |
Cầu thủ tự do |
25 | Đỗ Merlo | Gastón Merlo | ![]() |
![]() |
26 | Trần Trung Hiếu | Geoffrey Kizito | ![]() |
![]() |
27 | Tshamala Lê Minh | Tshamala Kabanga | ![]() |
Đã Giải nghệ |
28 | Nguyễn Van Bakel | Danny van Bakel | ![]() |
đã giải nghệ |
29 | Trường An | Thiago Papel | ![]() |
![]() |
30 | Nguyễn Xuân Son | Rafaelson Bezerra Fernandes | ![]() |
![]() |
Cầu thủ Việt kiều
Tên Việt Nam | Tên gốc | Quốc tịch gốc | Năm sinh | Câu lạc bộ hiện tại | Vị trí | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Albert Polge | ![]() |
1909 | đã giải nghệ | |||
Guy Văn Sâm | ![]() |
1935 | đã giải nghệ | AM | Cha người Việt, mẹ người Liban | |
Daoyod Dara | ![]() |
1954 | đã giải nghệ | ST | ||
Alain Fiard | ![]() |
1958 | đã giải nghệ | DM | ||
Dzung Tran | ![]() |
1963 | đã giải nghệ | WF | ||
Hung Dang | ![]() |
1970 | đã giải nghệ | FW | [11] | |
Hoang Doc Bui | ![]() |
1972 | đã giải nghệ | CM | ||
Natipong Sritong-In | ![]() |
1972 | đã giải nghệ | ST | ||
Micheal Thanh Văn Morton | Micheal Morton | ![]() |
1973 | đã giải nghệ | WF | |
Trần Ngọc Hải | Hai Ngoc Tran | ![]() |
1975 | đã giải nghệ | RB | |
Louie Smothermon | ![]() |
1975 | đã giải nghệ | |||
Đào Quốc Phong | Phong Dao | ![]() |
1978 | đã giải nghệ | DM | |
Mã Trí | Ludovic Casset | ![]() |
1980 | đã giải nghệ | WF/FB | |
Trần Ngọc Lai | Francis Tran | ![]() |
1982 | đã giải nghệ | RB/WF | |
Hải Lâm | Hai Lam | ![]() |
1983 | đã giải nghệ | FB | |
Willemin Vinh Long | ![]() |
1984 | đã giải nghệ | RB | ||
Đặng Văn Robert | Robert Đặng Văn Việt | ![]() |
1984 | đã giải nghệ | CB | Cha người Việt, mẹ người Slovakia |
Jacques Faty | ![]() |
1984 | đã giải nghệ | CB | ||
Ruslan Tiến Quang | Ruslan Tien Kuang | ![]() |
1985 | đã giải nghệ | RB | |
Thạch Dương | Thach Duong | ![]() |
1985 | đã giải nghệ | ST | |
Yohan Cabaye | ![]() |
1986 | đã giải nghệ | CM | Bà nội người Việt | |
Johnny Nguyễn Ngọc Anh | Johnny Nguyen | ![]() |
1986 | cầu thủ tự do | AM | |
Tony Lê Hoàng | Tony Le | ![]() |
1986 | đã giải nghệ | ST | |
Lee Nguyễn Thế Anh | Lee Nguyen | ![]() |
1986 | đã giải nghệ | AM | |
Ricardo Faty | ![]() |
1986 | đã giải nghệ | DM | ||
Lâm Huệ Dũng | ![]() |
1988 | đã giải nghệ | MF | ||
Keo Sokngon | ![]() |
1988 | đã giải nghệ | ST/WF | ||
Christopher Nguyễn | Christopher Nguyen | ![]() |
1988 | ![]() |
AM | |
Michal Nguyễn | Michal Nguyen | ![]() |
1989 | ![]() |
CB | Cha người Việt, mẹ người Séc |
Geoffrey Cabaye | ![]() |
1989 | ![]() |
DM | [12] | |
Đào Khotsaya | Dao Khotsaya | ![]() |
1990 | đã giải nghệ | CM | |
Alexander Đặng | Alexander Dang | ![]() |
1990 | ![]() |
ST | Cha người Việt, mẹ người Na Uy |
Nguyễn Quốc Trung | ![]() |
1990 | ![]() |
LB | ||
Minh Vũ | Minh Vu | ![]() |
1990 | ![]() |
AM/ST | |
Emil Lê Giang | Emil Le Giang | ![]() |
1991 | đã giải nghệ | ST | |
Patrik Lê Giang | Patrik Le Giang | ![]() |
1992 | ![]() |
GK | Cha người Việt, mẹ người Slovakia |
Mạc Hồng Quân | ![]() |
1992 | ![]() |
AM | ||
Keo Sokpheng | ![]() |
1992 | đã giải nghệ | ST | ||
Filip Nguyễn | Filip Nguyen | ![]() |
1992 | ![]() |
GK | Cha người Việt, mẹ người Séc[13] |
Geoffray Durbant | ![]() |
1992 | ![]() |
ST | ||
Vincent Trọng Trí Guyenne | Vincent Guyenne | ![]() |
1992 | Cầu thủ tự do | WF | |
Michel Lê | ![]() |
1993 | ![]() |
CB | ||
Đặng Văn Lâm | Lev Shonovich Dang | ![]() |
1993 | ![]() |
GK | Cha người Việt, mẹ người Nga |
Erik Hoàng | Erik Hoang | ![]() |
1993 | đã giải nghệ | WF | |
Tristan Đỗ | Tristan Do | ![]() |
1993 | ![]() |
RB | Ông nội người Việt |
Kevin Phạm Ba | Kevin Pham Ba | ![]() |
1994 | ![]() |
RB | |
Adriano Schmidt/Bùi Đức Duy | Adriano Schmidt | ![]() |
1994 | ![]() |
CB | Cha người Việt, mẹ người Đức |
Daniel Procházka | ![]() |
1995 | đã giải nghệ | WF | [14] | |
Ta Hoang Huy Nguyen | ![]() |
1995 | ![]() |
CM | ||
Tommy Nguyen | ![]() |
1995 | ![]() |
ST | ||
Radostin Hinh Nguyen | ![]() |
1996 | đã giải nghệ | WF | ||
Phạm Thanh Tiệp | ![]() |
1996 | ![]() |
RB/DM | ||
Tin Hoang | ![]() |
1996 | ![]() |
AM | ||
Martin Lò | Martin Lo | ![]() |
1997 | ![]() |
CM | [15] |
Pierre Lamothe | ![]() |
1997 | ![]() |
AM/WB | Cha người Canada, mẹ người Việt[16] | |
Lương Nguyên Bảo | Boby Luong Nguyen Bao | ![]() |
1997 | Cầu thủ tự do | DM/FB | [17] |
Ryan Ha | Ryan Ha | ![]() |
1997 | ![]() |
WF | |
Jason Quang Vinh Pendant | Jason Pendant | ![]() |
1997 | ![]() |
LB | Cha người Pháp, mẹ người Việt |
Florentin Phạm Huy Tiến | Florentin Pham | ![]() |
1997 | đã giải nghệ | RB | |
Phi Nguyen | ![]() |
1997 | ![]() |
DM | ||
Eddie Trần | Eddie Tran | ![]() |
1997 | ![]() |
DM | |
Đặng Thanh Hoàng | Steven Dang | ![]() |
1997 | Cầu thủ tự do | CB | |
Keven Nguyễn Huy | Keven Huy Nguyen | ![]() |
1997 | đã giải nghệ | DM | |
Anton Nguyễn | Anton Nguyen | ![]() |
1998 | ![]() |
ST | |
Nguyễn Hùng Anh | Andrey Hungovich Nguyen | ![]() |
1998 | Cầu thủ tự do | CM | |
Kim Lân Ngo | ![]() |
1998 | ![]() |
M | ||
Kyle Colonna | ![]() |
1999 | ![]() |
CB | Cha người Mỹ, mẹ người Việt | |
Dương Thanh Tùng | Tomas Duong Thanh Tung | ![]() |
1999 | ![]() |
DM | |
Tony Lê Tuấn Anh | Tony Le | ![]() |
1999 | ![]() |
DM | |
Fabian Vỹ Ngọc | Fabian Vy Ngoc | ![]() |
1999 | ![]() |
WF | |
Nguyễn Anh Hiệp | ![]() |
1999 | ![]() |
AM/WF | ||
Mathys Nguyen | ![]() |
1999 | ![]() |
ST | ||
Johnny Nguyen | ![]() |
1999 | ![]() |
GK | ||
Maxime Nguyen | ![]() |
1999 | ![]() |
M | ||
Vũ Xuân Thắng | Artem Vu Suan | ![]() |
2000 | ![]() |
WF | |
Phon Tayninh | ![]() |
2000 | Cầu thủ tự do | CB | ||
Lưu Công Thành | Petr Luu Cong Thanh | ![]() |
2000 | ![]() |
GK | |
Trương Quốc Minh | Quoc Minh Truong | ![]() |
2000 | ![]() |
RB/WF | |
Nguyễn Nhữ Đức Anh | Nguyen Nhu Duc Anh | ![]() |
2000 | ![]() |
CB | |
Aaron Nguyen | ![]() |
2000 | ![]() |
DM | ||
Lê Thành Long | Li Tenglong | ![]() |
2001 | Cầu thủ tự do | AM/ST | |
Jessy Nguyen | ![]() |
2001 | ![]() |
DM | ||
Nalongsit Chanthalangsy | ![]() |
2001 | ![]() |
CB | ||
Elijah Le | ![]() |
2001 | ![]() |
ST | ||
Kelvin Bùi | Kelvin Bui | ![]() |
2002 | Đã giải nghệ | RB | |
Noah Nguyen | ![]() |
2002 | ![]() |
FW | ||
Kenny Phi Hoàng Chandler | ![]() |
2002 | Cầu thủ tự do | LB | ||
Aaron Pham Lecuong | ![]() |
2003 | ![]() |
ST | ||
Martin Đồng | Martin Dong | ![]() |
2003 | Cầu thủ tự do | WF | |
Tomáš Nguyễn Đức Thiện | Tomáš Nguyen | ![]() |
2003 | ![]() |
RB | |
Brandon Đỗ Hữu Danh | Brandon Do | ![]() |
2003 | ![]() |
RB/CB | |
Trần Duy Thành | Duy Thanh Tran | ![]() |
2003 | ![]() |
GK | |
Kaelin Nguyễn Trương Khôi | Kaelin Nguyen | ![]() |
2003 | ![]() |
WF/ST | Cha người Việt , Mẹ người Ấn Độ |
Vũ Thành An | Damian Vu Thanh | ![]() |
2003 | ![]() |
DM/AM | |
Viktor Le | Viktor Hakovich Le | ![]() |
2003 | ![]() |
AM/WF | Cha người Việt, mẹ người Nga |
Leon Dương | Leon Duong | ![]() |
2003 | ![]() |
WF/ST | Cha người Thụy Sĩ, mẹ người Việt |
Bryan Lý | Bryan Ly | ![]() |
2003 | ![]() |
WF | |
Matheo Minh-Khang Hoang | ![]() |
2003 | ![]() |
B | ||
Mael Tran Van | ![]() |
2004 | ![]() |
LB | Bố người việt , mẹ người pháp | |
Tin August Nguyen | ![]() |
2003 | ![]() |
ST | ||
Thanh Fuliga Nguyen | ![]() |
2003 | ![]() |
B | ||
Karim Trần Phi Long | Karim Phi Long Tran | ![]() |
2004 | ![]() |
WF | |
Nathan Chí Nguyễn | Nathan Nguyen | ![]() |
2004 | ![]() |
WF | |
Tyler James Thái Crawford | Tyler Crawford | ![]() |
2004 | ![]() |
LB | |
Trần Khánh Hưng | Khanh Hung Tran | ![]() |
2004 | ![]() |
WF | |
Vitek Phan | ![]() |
2004 | ![]() |
MF | ||
Martin Mai | ![]() |
2004 | ![]() |
WF | ||
Aymeric Faurand-Tournaire | ![]() |
2004 | ![]() |
ST/WF | ||
Achille Truchot | ![]() |
2004 | ![]() |
LB | ||
Tommy Nguyen | ![]() |
2004 | ![]() |
CB | ||
Phòng Gia Huy | Gia Huy Phong | ![]() |
2004 | ![]() |
LB/CB | |
Damoth Thongkhamsavath | ![]() |
2004 | ![]() |
CM | ||
Lê Trung Vinh | Vinh Le | ![]() |
2004 | ![]() |
WF | |
Nguyễn Công Minh | Cong Minh Nguyen | ![]() |
2004 | ![]() |
RM | |
Vu Linh Nguyen | ![]() |
2004 | ![]() |
B | ||
Nguyễn Đỗ Chung Thắng | Chung Nguyen Do | ![]() |
2005 | ![]() |
DM | |
Camilo Vasconcelos | ![]() |
2005 | ![]() |
CM | ||
Alex Bui Do | ![]() |
2005 | ![]() |
DF/WF | ||
Andrej Nguyễn An Khánh | Andrej Nguyen | ![]() |
2005 | ![]() |
CM | |
Nguyễn Nam Khánh | Nguyen Nam Khanh | ![]() |
2005 | ![]() |
MF | |
Nguyễn Tuấn Kiệt | Tuan Kiet Nguyen | ![]() |
2005 | ![]() |
DF | |
David Pham | ![]() |
2005 | ![]() |
CM | ||
Trần Duy Tân | Duy Tan Tran | ![]() |
2005 | ![]() |
LB | |
Trần Kế An | Kean Tran | ![]() |
2005 | Cầu thủ tự do | RB | |
Tony Phạm Phong | Tony Phong Pham | ![]() |
2005 | ![]() |
ST/WF | |
Evan Abran | ![]() |
2005 | ![]() |
LB | ||
Kami Mechin | ![]() |
2005 | ![]() |
FW | ||
Abdel Amine Tran | Trần Đức Vinh | ![]() |
2005 | ![]() |
MF | |
Ibrahim Maza | ![]() |
2005 | ![]() |
ST | Cha người Algeria , mẹ người Việt | |
Roberto Cittadini | ![]() |
2005 | Cầu thủ tự do | CB | ||
Vadim Nguyễn | Vadim Nguyen | ![]() |
2005 | ![]() |
CM/WB | |
Nicolas Nguyen | ![]() |
2005 | ![]() |
AM | ||
Max Vuong | ![]() |
2005 | ![]() |
MF | ||
Alex Thien-Lac Nguyen | ![]() |
2005 | ![]() |
M | ||
Amez Shwan Mustafa | ![]() |
2005 | ![]() |
WF | Cha người Iraq ,mẹ người Việt | |
Thanh-Tan Erik Nguyen | ![]() |
2005 | ![]() |
GK | ||
Tung Dang | ![]() |
2006 | ![]() |
WF | Cha , mẹ người việt | |
Khoa Ngo | ![]() |
2006 | ![]() |
WF | ||
Van-Alessandro Nguyen Skyriotis | ![]() |
2006 | ![]() |
CM | ||
Lukas Ho Hung | ![]() |
2006 | ![]() |
DF | ||
Nguyễn Tùng Lâm | Nguyen Tung Lam | ![]() |
2006 | ![]() |
CB | |
Maxime Tran | ![]() |
2006 | ![]() |
RB/DM | ||
Kelvin Cao Phong | Kelvin Cao | ![]() |
2006 | ![]() |
ST | |
Vũ Như Thông | Simon Nhu Thong Vu | ![]() |
2006 | ![]() |
CM | |
Thomas-Lê Desurmont | ![]() |
2006 | ![]() |
CM | ||
Brandon Lý | Brandon Ly | ![]() |
2006 | ![]() |
RB/DM | Cha người Việt , mẹ người Ireland |
Lee Williams | ![]() |
2007 | ![]() |
MF | Bà ngoại người Việt | |
Sidney Aquilina | ![]() |
2007 | ![]() |
LW | ||
Lenn Trần Minh Quang | Lenn Minh Tran | ![]() |
2007 | ![]() |
RB | Cha người Việt , mẹ người Bỉ |
Phạm Anh Khôi | Anh Khoi Pham | ![]() |
2007 | ![]() |
WF | |
Trần Thắng Chung | Thang Chung Tran | ![]() |
2007 | ![]() |
DM | |
Rahni Moreau Nguyen | ![]() |
2007 | ![]() |
DM | ||
Seny Dang Tiep | ![]() |
2007 | ![]() |
FW | ||
Christopher Nguyen | ![]() |
2007 | ![]() |
GK | ||
Simon Nguyen | ![]() |
2007 | ![]() |
ST | Cha , mẹ người việt | |
Trần Thanh | Thanh Tran | ![]() |
2007 | ![]() |
LW/RW | |
Henry Nguyen | ![]() |
2007 | ![]() |
LW/RW | ||
Benjamin Lucas Quyen Antonio | ![]() |
2007 | ![]() |
LW/AM | ||
Levi Dang | ![]() |
2007 | ![]() |
ST | ||
Kelan Sumala | ![]() |
2007 | ![]() |
LB | ||
Nguyễn Bá Nhật Ka | ![]() |
2007 | ![]() |
GK | ||
Ilhan Nguyen López | ![]() |
2008 | ![]() |
DF | ||
Lưu Trường Giang | Truong Giang Luu | ![]() |
2008 | ![]() |
MF | |
Vũ Minh Tú | Minh Tu Vu | ![]() |
2008 | ![]() |
FW | |
Casper Lu | ![]() |
2008 | ![]() |
LB | ||
Caleb Nguyen | ![]() |
2008 | ![]() |
WF | ||
Leny Garguilo | ![]() |
2008 | ![]() |
WF | ||
Nguyễn Hoàn Matteus | Matteus Nguyen | ![]() |
2008 | ![]() |
CB | Cha , mẹ người Việt |
Brett Phan | ![]() |
2008 | ![]() |
CM | ||
David Vũ Mạnh Cường | David Manh Cuong Vu | ![]() |
2008 | ![]() |
LW/ST | Cha , mẹ người Việt |
Johnny Le Nguyen | ![]() |
2008 | ![]() |
GK | ||
Steven Danh-Nguyen Nguyen | ![]() |
2008 | ![]() |
LB/RB | ||
Jayden Pham | ![]() |
2008 | ![]() |
GK | ||
Anh Tai Pham | ![]() |
2008 | ![]() |
LB/RB | Cha , mẹ người Việt | |
Nguyễn Quốc Khải Sinh | Quoc Khai Nguyen | ![]() |
2009 | ![]() |
RB/WF | Cha người Áo ,mẹ người Việt |
Bailey Allen | ![]() |
2009 | ![]() |
AM | ||
Ryan Tran | ![]() |
2009 | ![]() |
CAM/CM | ||
Hayden Tran | ![]() |
2009 | ![]() |
CB/RB | ||
Le Khanh Duy | Jariyah Shah | ![]() |
2009 | ![]() |
MF | Cha người Pakistan , Mẹ người Việt |
Quentin Tran | ![]() |
2009 | ![]() |
|||
Kevin Le | ![]() |
2009 | ![]() |
Cầu thủ thi đấu cho đội tuyển Việt Nam
Cầu thủ có một phần huyết thống Việt Nam
Tên | Năm sinh | Nơi sinh | Sự nghiệp | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Liêm Thanh | 1972 | Phnom Penh, Campuchia | 1995–1999 | 8 | 0 |
Michal Nguyễn | 1989 | Litvínov, Tiệp Khắc | 2013 | 2 | 0 |
Đặng Văn Lâm | 1993 | Moscow, Nga | 2015–nay | 44 | 0 |
Adriano Schmidt | 1994 | Grimma, Đức | 2022 | 1 | 0 |
Filip Nguyễn | 1992 | Prague, Tiệp Khắc | 2024–nay | 11 | 0 |
Cầu thủ không có huyết thống Việt Nam
Tên | Năm sinh | Nơi sinh | Sự nghiệp | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|
Phan Văn Santos | 1977 | Rio de Janeiro, Brasil | 2008–2009 | 2 | 0 |
Huỳnh Kesley Alves | 1981 | Palmeiras, Brasil | 2009 | 1 | 0 |
Nguyễn Xuân Son | 1997 | Pirapemas, Brasil | 2024–nay | 5 | 7 |
Cầu thủ nữ gốc Việt
Tên Tiếng Việt | Tên gốc | Quốc tịch | Năm Sinh | Câu lạc bộ hiện tại | Vị Trí | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexandra Huỳnh Bảo Yến | Alexandra Huynh | ![]() |
1994 | ![]() |
CB | |
Samantha Tran | ![]() |
1998 | ![]() |
ST | ||
Olivia Lan Nguyễn | Olivia Nguyen | ![]() |
2000 | ![]() |
FW | |
Katie Duong | ![]() |
2001 | ![]() |
CM | ||
Chelsea Lê | ![]() |
2001 | ![]() |
CM | ||
Sophia Nguyen | ![]() |
2001 | ![]() |
RB | ||
Kaylee Pham | ![]() |
2001 | ![]() |
CB | ||
Amber Nguyen | ![]() |
2002 | ![]() |
WF | ||
Sophie Tranholm Nielsen | ![]() |
2002 | ![]() |
LB | ||
Đinh Kim Thanh | Kim Dinh Thanhová | ![]() |
2003 | ![]() |
ST | |
Kyah Lê | ![]() |
2003 | ![]() |
ST | ||
Faith Nguyen | ![]() |
2003 | ![]() |
GK | ||
Pernille Truong | ![]() |
2004 | ![]() |
CB | ||
Eva Nguyen | ![]() |
2005 | ![]() |
WF | ||
Thais Do | ![]() |
2006 | ![]() |
MF | ||
Mikayla Duong | ![]() |
2007 | ![]() |
MF | ||
Natalie Đinh | ![]() |
2008 | ![]() |
GK | ||
Genevieve Phung | ![]() |
2008 | ![]() |
AM | ||
Malia Alvarez | ![]() |
2008 | ![]() |
M |
Xem thêm
Chú thích
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.