Tập_tin:GHS-pictogram-pollu.svg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 600×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh | 724×724 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 724×724 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 1 kB)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảGHS-pictogram-pollu.svg |
English: Globally Harmonized System of Classification and Labelling of Chemicals (GHS) pictogram for environmentally hazardous substances |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn gốc | EPS file pollu.eps from UNECE web site converted with ImageMagick convert and with potrace, edited in inkscape | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tác giả | Không rõUnknown author | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phiên bản khác |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SVG genesis InfoField | This symbol was created with a text editor. |
Giấy phép
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tác phẩm này không đủ tiêu chuẩn để được bảo hộ bản quyền và do đó thuộc phạm vi công cộng vì nó chỉ hoàn toàn gồm những thông tin là tài sản chung và không chứa sự sáng tạo. |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
image/svg+xml
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 01:23, ngày 22 tháng 1 năm 2016 | 724×724 (1 kB) | Perhelion | add small margin (like other, on request) | |
17:39, ngày 11 tháng 8 năm 2011 | 724×724 (2 kB) | Perhelion | red & size: matched | ||
23:41, ngày 9 tháng 8 năm 2011 | 720×720 (2 kB) | Perhelion | fill:white | ||
22:28, ngày 9 tháng 8 năm 2011 | 720×720 (2 kB) | Perhelion | new from original EPS data | ||
15:46, ngày 9 tháng 8 năm 2011 | 720×720 (5 kB) | Antonsusi | New, official version. See http://live.unece.org/fileadmin/DAM/trans/danger/publi/ghs/pictograms/Aquatic-pollut-red.gif | ||
16:54, ngày 8 tháng 7 năm 2010 | 724×724 (11 kB) | Sponk | adding white sign background + resizing picture to fit the size of the other GHS pictograms, and thus allowing using a uniform scaling ratio | ||
20:21, ngày 13 tháng 10 năm 2008 | 724×724 (14 kB) | DrTorstenHenning | {{Information |Description= |Source= |Date= |Author= |Permission= |other_versions= }} | ||
14:03, ngày 13 tháng 10 năm 2008 | 709×709 (14 kB) | DrTorstenHenning | {{Information |Description= Globally Harmonized System of Classification and Labelling of Chemicals (GHS) pictogram for environmentally hazardous substances |Source= EPS file pollu.eps from [http://www.unece.org/trans/danger/publi/ghs/pictograms.html UNEC |
Trang sử dụng tập tin
Có 93 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
- 1,2,4-Trimethylbenzen
- 2,3,3-Trimethylpentan
- 2,3,7,8-Tetrachlorodibenzodioxin
- Acetarsol
- Acid 4-chloromercuribenzoic
- Acid 4-hydroxy-3-nitrobenzenearsonic
- Acid carboran
- Acid magic
- Acrylamide
- Amoni bromide
- Amoni hydro sulfide
- Amoni sulfat
- Antimon pentafluoride
- Benzidine
- Benzo(a)pyrene
- Beryli bromide
- Beryli fluoride
- Bromobenzen
- Bromoform
- Bạc sulfat
- Cadmi(II) bromide
- Cadmi(II) chloride
- Cadmi(II) iodide
- Cadmi(II) nitrat
- Cadmi(II) oxide
- Cadmi(II) sulfat
- Chlor
- Chromi(VI) oxide
- Chromyl(VI) chloride
- Chì(II) acetat
- Cobalt(II) molybdat
- Cobalt(II) stearat
- Cobalt(II) thiocyanat
- Diethyl thủy ngân
- Gali(III) arsenide
- Glyphosat
- Hexaconazole
- Hydro selenide
- Isohexan
- Isopentan
- Kali chlorat
- Ký hiệu tượng hình mức độ nguy hiểm của hóa chất (theo GHS)
- Kẽm carbonat
- Limonen
- Lithi chromat
- Monomethylhydrazin
- Mối nguy môi trường
- Naphthalen
- Natri arsenat
- Natri tetrachloropaladat(II)
- Nickel(II) cyanide
- Nickel(II) diphosphat
- Nickel(II) oxalat
- Nickel(II) selenat
- Nickel(II) thiocyanat
- Nickel tetracarbonyl
- Ozon
- Paraquat
- Phenylmercury(II) nitrat
- Rhodi(III) iodide
- Samari(III) nitrat
- Samari(III) oxide
- Strychnine
- Sắt pentacarbonyl
- Terbi(III) oxide
- Tert-Butyllithi
- Thali(I) azide
- Thali(I) carbonat
- Thủy ngân(I) iodide
- Thủy ngân(II) fluoride
- Tím tinh thể
- Unsymmetrical dimethylhydrazine
- Urani(III) bromide
- Urani(IV) bromide
- Ytri(III) chloride
- Đồng(I) chloride
- Đồng(I) fluoride
- Đồng(I) iodide
- Đồng(II) diphosphat
- Đồng(II) selenit
- Bản mẫu:Chembox/testcases11
- Bản mẫu:Chembox/testcases (set)
- Bản mẫu:Chembox Hazards/doc
- Bản mẫu:Chembox NIOSH (set)
- Bản mẫu:Chembox NIOSH (set)/doc
- Bản mẫu:Chembox SDS
- Bản mẫu:Chembox SDS/doc
- Bản mẫu:GHS09
- Bản mẫu:GHS phrases
- Bản mẫu:GHS phrases/doc
- Bản mẫu:GHSp
- Bản mẫu:GHSp/doc
- Bản mẫu:P-phrases
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại als.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- تي إن تي (مادة كيميائية)
- كلور
- بنتان
- هكسان
- هبتان
- أوكتان
- بروم
- زرنيخ
- نيكل
- أرسونات ميثيل أحادي الصوديوم
- سيلينيد الألومنيوم
- ثاليوم
- يوديد أنتيموان ثلاثي
- أنيلين
- تسرب نفطي
- كربونات النحاس القاعدية
- مستخدم:Sami Lab/مختبر
- نترات الفضة
- بنفسجي بلوري
- قالب:بيئة GHS
- 1-برومو البوتان
- كلوريد البنزيثونيوم
- أسيتارسول
- هكساكونازول
- غليفوسات
- حمض البيرأسيتيك
- سيترونيلال
- ميثيل أيزوثيازولينون
- زرنيخات الصوديوم
- ثنائي أسيتات الألومنيوم
- رمز الخطر وفق النظام العالمي المتوافق
- ثنائي ميثيل نتروزامين
- ستركنين
- كبريتيد الزرنيخ الخماسي
- أرسينوبيتاين
- أرسينوكولين
- أرسونات ميثيل ثنائي الصوديوم
- سيلينيد ثنائي الميثيل
- ثنائي أكسيد السيلينيوم
- حمض السيلينوز
- سيلينيد الهيدروجين
- سيلينويوريا
- سيلينيد الصوديوم
- سيلينيد الزنك
- ثلاثي بوتيل هيدروكينون
- أحادي كلوريد السيلينيوم
- رباعي كلوريد السيلينيوم
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Chiều ngang | 724 |
---|---|
Chiều cao | 724 |