![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4d/Copper%2528I%2529_chloride_pure.jpg/640px-Copper%2528I%2529_chloride_pure.jpg&w=640&q=50)
Đồng(I) chloride
hợp chất hóa học / From Wikipedia, the free encyclopedia
Đồng(I) chloride là hợp chất chloride của đồng hóa trị một, công thức hóa học là CuCl. Hợp chất này tồn tại dưới dạng một chất rắn màu trắng rất ít tan trong nước, nhưng tan nhiều trong dung dịch acid hydrochloric đặc. Các mẫu hợp chất này không tinh khiết, thường có màu xanh lá cây do tạp chất đồng(II) chloride (CuCl
2).
Thông tin Nhanh Danh pháp IUPAC, Tên khác ...
Đồng(I) chloride | |
---|---|
![]() Một mẫu đồng(I) chloride | |
![]() Đơn vị cơ sở của quặng nantokite | |
Danh pháp IUPAC | Copper(I) chloride |
Tên khác | Cuprous chloride
Đồng monochloride Cuprum(I) chloride Cuprum monochloride |
Nhận dạng | |
Số CAS | 7758-89-6 |
PubChem | 62652 |
Số EINECS | 231-842-9 |
DrugBank | DB15535 |
ChEBI | 53472 |
Số RTECS | GL6990000 |
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
SMILES | đầy đủ
|
InChI | đầy đủ
|
Tham chiếu Beilstein | 8127933 |
Tham chiếu Gmelin | 13676 |
UNII | C955P95064 |
Thuộc tính | |
Công thức phân tử | CuCl |
Khối lượng mol | 98.999 g/mol[1] |
Bề ngoài | bột màu trắng, hơi xanh do tạp chất oxy hóa |
Khối lượng riêng | 4.14 g/cm3[1] |
Điểm nóng chảy | 423 °C (696 K; 793 °F)[1] |
Điểm sôi | 1.490 °C (1.760 K; 2.710 °F) (phân hủy)[1] |
Độ hòa tan trong nước | 0.047 g/L (20 °C)[1] |
Tích số tan, Ksp | 1.72×10−7 |
Độ hòa tan | không tan trong ethanol, acetone;[1] tan trong dung dịch HCl đặc và NH4OH |
BandGap | 3.25 eV (300 K, trực tiếp)[2] |
MagSus | -40.0·10−6 cm3/mol[3] |
Chiết suất (nD) | 1.930[4] |
Cấu trúc | |
Cấu trúc tinh thể | Zincblende, cF20 |
Nhóm không gian | F43m, No. 216[5] |
Hằng số mạng | a = 0.54202 nm |
Các nguy hiểm | |
NFPA 704 |
|
Điểm bắt lửa | Không cháy |
PEL | TWA 1 mg/m3 (theo Cu)[6] |
LD50 | 140 mg/kg |
REL | TWA 1 mg/m3 (theo Cu)[6] |
IDLH | TWA 100 mg/m3 (theo Cu)[6] |
Ký hiệu GHS | ![]() ![]() |
Báo hiệu GHS | Cảnh báo |
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS | H302, H410 |
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS | P264, P270, P273, P301+P312, P330, P391, P501 |
Các hợp chất liên quan | |
Anion khác | Đồng(I) fluoride Đồng(I) bromide Đồng(I) iodide |
Cation khác | Bạc(I) chloride Vàng(I) chloride |
Hợp chất liên quan | Đồng(II) chloride |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Đóng
![Thumb image](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4e/IR_Spectrum_of_Copper%28I%29_chloride.png/640px-IR_Spectrum_of_Copper%28I%29_chloride.png)