越南語 發音 北部方言(河內):[ˀɓɐŋ˨˩] 中部方言(順化):[ˀɓɐŋ˧˧] 南部方言(西貢):[ˀɓɐŋ˨˩] 漢越音 禀:lẫm, bằng, bẩm 鬅:bằng 朋:băng, đà, bằng 憑:bẵng, bằng 倗:bằng 甭:bằng 冯:bằng, phùng 馮:bằng, phùng 傰:băng, bằng 弸:băng, bằng 伻:bình, bằng 堋:bằng 鹏:bằng 棚:bành, bằng 淜:băng, bằng 蹦:bảng, bính, bằng 凫:bằng, phù 凭:bẵng, bằng 鵬:bằng 凴:bằng 硼:phanh, bằng 慿:bằng (常用字) 蹦:bảng, bính, bằng 甭:bằng 朋:bằng 凭:bằng, bẵng 鵬:bằng 馮:bằng, phùng 憑:bằng 凴:bằng 棚:bằng 硼:bằng 喃字 :bằng 鹏:bằng 鬅:bằng 鵬:bàng, bằng 甭:bằng 堋:bằng 浪:dằng, rằng, lang, lảng, lặng, lãng, lăng, sáng, bằng, láng, rang, rặng, trảng 凭:phẳng, vững, bằng, bẵng, vửng 馮:phùng, bằng 冯:phùng, bằng 淜:băng, bằng 憑:bằng 錋:bằng 平:bường, bằng, bình 評:bằng, bình, bừng 凴:bằng 棚:bành, bằng 朋:băng, bằng, bẵng 慿:bằng 硼:băng, phanh, bằng 相似國語字 bảng băng bặng bẫng báng bắng bẩng bang bằng bầng bàng bẵng bâng 釋義 漢字:平 用…做的 nồi bằng nhôm 铝锅 用…方式 相等 如同 要是 用以造成 平坦 〈鵬〉 大鹏 〈凭〉 文凭,证书,执照 bằng tốt nghiệp đại học 大学毕业证书 bằng danh dự 名誉证书 bằng lái xe 驾照 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.