越南語 發音 北部方言(河內):[ˀɓɐŋ˧ˀ˦] 中部方言(順化):[ˀɓɐŋ˦˥] 南部方言(西貢):[ˀɓɐŋ˦ˀ˥] 相似國語字 bảng băng bặng bẫng báng bắng bẩng bang bằng bầng bàng bẵng bâng 釋義 汉字:绷 繃 綳 组词 bắng nhắng 盛气凌人 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.