漢越音
- 䰄:tư, tai
- 甆:từ, tư
- 㒋:tư
- 茊:ty, ti, tư
- 皏:tư
- 趑:tư
- 鼒:tỉ, ty, ti, tư, tài
- 谘:ti, tư
- 鎡:tư
- 𦈱:từ, tư
- 廝:tê, tư
- 齜:hạ, sài, tư, tra, thử, trai
- 茲:từ, ty, ti, tư
- 锶:tung, tư
- 私:tư
- 資:tư
- 𪗉:tư
- 滋:tư
- 齊:tễ, tề, tê, tư, tế, trai
- 齎:tề, tê, tư
- 菑:chuy, truy, tư, tri, trí, tai
- 姕:tư
- 孖:ma, tư
- 醑:tữ, tư, tử
- 鷥:ty, ti, tư
- 腮:tư, tai
- 蛳:sư, si, tư
- 瓷:từ, tư
- 孶:tư, tứ
- 咀:trớ, chuỷ, chủy, chớ, tữ, tư, tứ, thư, chá
- 禗:tư
- 玆:huyền, tư
- 晃:hoáng, tư, hoảng
- 鰓:tư, tai
- 樗:bàn, bát, ban, sư, xư, xú, tư
- 次:tư, thứ
- 趦:tư
- 咨:tư
- 䖪:tư
- 厮:tê, tư
- 茱:thù, từ, tư, chu
- 厶:khư, tư, mỗ
- 颸:ty, ti, tư
- 𦮺:tư
- 𦙃:tư
- 糈:tu, tư, sở
- 鍶:tung, tư
- 赍:tê, tư
- 鉏:trở, từ, tư, sừ, tra
- 仔:tể, tư, tử
- 蟖:tư
- 罝:ta, tư, thư
- 嗞:tư
- 緦:ty, ti, tư
- 齍:tễ, tê, tư
- 鼶:ty, ti, tư
- 苴:trạ, tô, tư, tra, thư, thỏ
- 兹:từ, ty, ti, tư
- 餈:tư
- 薋:tư
- 缌:ty, ti, tư
- 𣂕:tư
- 覗:tự, tư
- 谞:tư
- 茨:tỳ, từ, tì, tư
- 斯:tư
- 㴲:tư
- 嘶:tê, tư
- 𢆿:tư
- 訾:tỳ, ty, ti, tý, tì, tí, tư, tử
- 奀:tư
- 㟃:ti, tư
- 资:tư
- 慈:từ, tư
- 𪗋:tư
- 鸶:ty, ti, tư
- 糍:từ, tư
- 齐:tễ, tề, tê, tư, tế, trai
- 虒:ty, ti, tư
- 諝:tư
- 孜:tư
- 㥠:tư
- 䏣:tư
- 胥:tư
- 髭:tỳ, tì, tư, thử
- 偲:ty, ti, tư, tai
- 鶿:từ, tư
- 頾:tỳ, tì, tư
- 姿:tư
- 鐁:tư
- 螄:sư, si, tư
- 澌:ty, ti, tê, tư, thốc
- 思:tư, tứ, tai
- 禠:tư
- 粢:từ, tư, tế
- 孳:tư
- 沮:trở, tự, tư, thư, thứ
- 吱:khi, tư, chi
- 貲:xi, ty, ti, tý, tí, tư
- 𠂺:tư
- 镃:tư
- 湑:tư, tử
- 鋖:thỏa, tư
- 凘:tư
- 觜:chuỷ, chủy, tuy, tủy, tư
- 嵫:tư
- 俬:tư
- 諮:ty, ti, tư
- 罳:ty, ti, tư
- 司:ty, ti, tư
(常用字)
喃字
- 咀:vả, trớ, tư, thư, thở, chớ, thả, nhả
- 禗:tư
- 玆:tư, huyền
- 餈:tư
- 薋:tư
- 茊:tư, ty
- 澌:tê, tư, ty, ti
- 齎:tê, tư
- 趑:tư
- 鷥:tư, ty
- 鷀:tư
- 鼒:tư, tài
- 樗:vụ, sư, tư, xư, xú, hu
- 谘:tư
- 糈:tư, sở
- 沮:tự, tử, tư, thư
- 思:tứ, tư, tơ, tay, tai
- 𦊛:tư
- 谞:tư
- 次:tư, thứa, thớ, thứ
- 禠:tư
- 粢:tư
- 趦:tư
- 咨:tư, ti
- 罳:tư
- 斯:tư
- 厮:tê, tư
- 齜:tư, tra, hạ, sài, thử, trai
- 茲:tư, ty
- 厶:khư, tư
- 貲:tý, tư, xi, ty, ti
- 鶿:tư
- 私:tư, tây
- 鎡:tư
- 镃:tư
- 齊:tễ, tề, tè, tư, chai, tày, trai
- 资:tư
- 資:tư
- 慈:từ, tư
- 滋:tư
- 锶:tung, tư
- 糍:tư
- 缌:tư, ty
- 湑:tư
- 虒:tư, ty
- 齍:tễ, tê, tư
- 仔:tể, tử, tư
- 孖:tư
- 諝:tư
- 凘:tư, ti
- 四:tớ, tứ, tư
- 鹚:tư
- 廝:tê, tư
- 孜:tư
- 菑:tư, chuy, tai
- 觜:tư, chủy, tuy
- 胥:tư
- 緦:tư, ty
- 鼶:tư, ty
- 嵫:tư
- 髭:tỳ, tư, ria
- 覗:tư
- 諮:tư, ti
- 孳:tư
- 罝:ta, tư
- 苴:tư, tra, thư, thỏ
- 瓷:từ, tư, sứ
- 鍶:tung, tư
- 兹:tư, ty
- 司:tư, tơ, ty, ti
- 姿:tư
漢字:鎡 厶 锶 兹 姕 蟖 禠 𦈱 餈 齜 赍 㥠 齎 薋 㴲 禗 甆 鷀 鼒 嘶 𣂕 糈 𠂺 鹚 菑 諝 齐 𪗉 𦮺 苴 缌 樗 胥 玆 頾 颸 慈 鸶 咀 晃 司 沮 思 諮 齊 廝 偲 澌 皏 觜 鉏 䰄 覗 孜 孳 嗞 嵫 鷥 资 仔 罳 湑 𦊛 滋 四 斯 㒋 齍 鼶 厮 資 瓷 俬 㟃 虒 吱 茨 螄 𦙃 蛳 茊 粢 𢆿 谞 鍶 腮 茱 䏣 姿 茲 鋖 凘 訾 髭 孖 谘 咨 孶 糍 趦 𪗋 鐁 私 奀 次 貲 镃 罝 鰓 鶿 緦 醑 趑 䖪
- [四] 四
- ba mươi tư 34
- trang tư 第四章
- [思] 思
- [姿] 姿
- [資] 资
- [私] 私
- 押解