越南語 讀音 北部方言(河內):[tʰaː˧˩] 中部方言(順化):[tʰaː˧˩] 南部方言(西貢):[tʰaː˨˦] 漢越音 庹:thỏa, thả 砠:thư, thả 𠀃:thả 且:tồ, thư, thả 𠀇:thả (常用字) 且:thư, thả 喃字 庹:sải, thả 咀:vả, trớ, tư, thư, thở, chớ, thả, nhả :thả 且:vả, và, thư, vã, thả 抯:vả, tra, thả 相似國語字 tha thá thậ thà thả 釋義 漢字:砠 庹 抯 咀 𫿇 𠀃 且 𠀇 释放,放开,松开,放送,放运,流放 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.