越南語 發音 北部方言(河內):[ṯɕaːn˧˧] invalid IPA characters (ṯ) 中部方言(順化):[ṯɕaːŋ˧˥] invalid IPA characters (ṯ) 南部方言(西貢):[c̻aːŋ˧˧] 相似國語字 chan chăn chặn chấn chạn chắn chẩn chán chẵn chần chàn chằn chân chận 釋義 汉字:莊 澶 滇 陳 振 真 浇汤 满,溢 日语 ちゃん的罗马字 汉语拼音 chan所对应的拼音有:chān、chán、chǎn、chàn Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.