越南語 發音 北部方言(河內):[ṯɕaːn˧ˀ˦] invalid IPA characters (ṯ) 中部方言(順化):[ṯɕaːŋ˦˥] invalid IPA characters (ṯ) 南部方言(西貢):[c̻aːŋ˦ˀ˥] 喃字 𢥇:chán 振:chớn, chạn, chan, chận, chấn, dấn, thắn, chẩn, chắn, chán, chặn, chẵn, xắn, nấn, sán, xấn 𠺲:chán 𡃹:chán, chén :chán 𢤟:chán 相似國語字 chan chăn chặn chấn chạn chắn chẩn chán chẵn chần chàn chằn chân chận 釋義 厌腻,厌倦 讨厌,厌恶 乏味 还很多,有的是 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.