越南語 越南語維基百科有一篇文章關於:chân維基百科 vi 發音 北部方言(河內):[ṯɕɜn˧˧] invalid IPA characters (ṯ) 中部方言(順化):[ṯɕɜŋ˧˥] invalid IPA characters (ṯ) 南部方言(西貢):[c̻ɜŋ˧˧] 漢越音 甄:chấn, chân 黰:chẩn, chấn, chân 籈:chân 袗:chẩn, chân 振:chẩn, chấn, chân 禛:chân 稹:chẩn, chân, thời 鬒:chẩn, chân 胗:chẩn, chân, châm 狹:hiệp, chân 𡇛:chân 禚:chước, chân 薽:chân 畛:chẩn, chân 真:chân 眞:mãn, chân (常用字) 振:chân, chấn 甄:chân, chấn 袗:chẩn, chân 真:chân 眞:chân 喃字 甄:chân 籈:chân :chân 蹎:chơn, chưn, điên, chân 袗:chẩn, chân :chân 稹:chẩn, chân 畛:chẩn, chân 薽:chân :chân 真:chơn, chưn, chan, chăm, chần, sân, chang, chân, chờn 眞:chơn, chưn, chân 相似國語字 chan chăn chặn chấn chạn chắn chẩn chán chẵn chần chàn chằn chân chận 釋義 漢字:眞 畛 鬒 袗 甄 禛 狹 黰 稹 籈 𡇛 胗 蹎 薽 振 禚 真 脚,足 [真] 真 职位,角色 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.