越南語 發音 北部方言(河內):[ˀɓɜwŋ͡m˦ˀ˥] 中部方言(順化):[ˀɓɜwŋ͡m˧˩] 南部方言(西貢):[ˀɓɜwŋ͡m˨˦] 喃字 俸:vụng, bóng, bỗng, bụng, bống, bổng, phỗng 𣈖:bóng, bỗng 𠺭:bỗng, bổng 捧:bồng, bỗng, búng, phụng, bổng, phủng 䏾:bọng, bóng, bỗng, bủng, bụng 相似國語字 bong Bồng bỏng bộng bồng bòng bống bông bỗng bọng bóng bổng bõng 釋義 忽然,猛然 轻易 悬空 酒渣 组词 bập bà bập bỗng ①摇摇晃晃 ②朦朦胧胧 bập bỗng ①摇摇晃晃 ②朦朦胧胧 bỗng chốc 蓦然,刹那 bỗng đâu 忽然,骤然 bỗng dưng 忽然 无端,无缘无故 bỗng không 无端,无缘无故 bỗng nhiên 忽然,骤然 bỗng nhưng 无端 bỗng thấy 乍见 dấm bỗng 酒醋 giấc ngủ bập bỗng 似睡非睡 giấm bỗng 酒醋 nhẹ bỗng 轻飘飘 trong lúc nguy ngập bỗng nghĩ ra kế hay 急中生智 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.