越南語 發音 北部方言(河內):[ˀɓɐwŋ͡m˧ˀ˨ʔ] 中部方言(順化):[ˀɓɐwŋ˨ˀ˨ʔ] 南部方言(西貢):[ˀɓɐwŋ͡m˨ˀ˧ʔ] 相似國語字 bong Bồng bỏng bộng bồng bòng bống bông bỗng bọng bóng bổng bõng 釋義 汉字:淎 𣻈 棒 䏾 水囊 养蜂箱 组词 bọng đái 膀胱 bọng ong 蜂巢 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.