bọng

来自维基词典,自由的词典

越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

汉字:淎 𣻈 棒 䏾

  1. 水囊
  2. 养蜂箱

组词

  • bọng đái 膀胱
  • bọng ong 蜂巢

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.