越南語 發音 北部方言(河內):[ˀɓɜwŋ͡m˨˩] 中部方言(順化):[ˀɓɜwŋ͡m˧˧] 南部方言(西貢):[ˀɓɜwŋ͡m˨˩] 漢越音 芃:bồng 逢:bồng, phùng 捧:bổng, bồng, phủng, phụng 漨:bồng 琫:bổng, bồng 蓬:bồng 莑:bồng 篷:bồng, phùng 菶:bổng, bồng 髼:bồng (常用字) 芃:bồng 蓬:bồng 篷:bồng 喃字 芃:bồng, von, bong, buông, bông 逢:bồng, phùng, buồng 𤂧:bồng, vùng, vũng 捧:bồng, bỗng, búng, phụng, bổng, phủng 蓬:bòng, bồng, bùng, bầng, phồng, phùng, bong, buồng, bừng 莑:bồng 摓:bòng, bồng, vùng, phùng 篷:bồng, phồng, bong 菶:bồng, phộng, phọng, phụng, bổng 𢸚:bòng, bồng 髼:bồng 相似國語字 bong Bồng bỏng bộng bồng bòng bống bông bỗng bọng bóng bổng bõng 釋義 捧抱 草蓬 沸腾 细腰式 蓬莱 组词 bập bà bập bồng 飘摇,飘浮 bập bồng 飘摇,飘浮 bế bồng ①捧抱 ②扶携 bềnh bồng 飘摇,飘荡 bình bồng 萍逢(喻飘零) bồng ẵm 怀抱 bồng bế ①抱 ②扶老携幼 bồng bềnh 荡漾,飘浮 bồng bột ①蓬勃 ②[俗]逞能,短暂的热情 bồng lai 蓬莱 bồng súng 举枪 bồng súng chào 举枪致敬 cái mâm bồng 细腰果盆 cây bồng bồng 牛角瓜 chim bồng 小野鸭 con bế con bồng 拖儿带女(子女众多) con bồng con mang 拖儿带女(子女众多) Huyện Trà Bồng 茶蓬县 lớn bồng 明显长大 明显长高 lồng bồng 松蓬 松软 mâm bồng 细腰果盘 nhẹ bồng 轻飘飘 non bồng 蓬莱 nước sôi bồng lên 开水滚沸 tang bồng 桑蓬 thúng bông lồng bồng 一筐松蓬的棉花 tóc bồng 头发蓬起 trống bồng 长帮单面鼓 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.