Ҷ
Chữ cái Kirin / From Wikipedia, the free encyclopedia
Che với nét gạch đuôi (Ҷ ҷ, chữ nghiêng: Ҷ ҷ) là một chữ cái trong bảng chữ cái Kirin.[1] Hình dạng của nó bắt nguồn từ chữ cái Kirin Che (Ч ч Ч ч). Trong hệ thống Latinh hóa ISO 9, Che với nét gạch đuôi được phiên âm thành chữ cái Latinh C với móc đuôi (Ç ç).
Thông tin Nhanh Mẫu tự Slav, Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav ...
Mẫu tự Slav | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ký tự cổ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đóng
Che với nét gạch đuôi được sử dụng trong bảng chữ cái của các ngôn ngữ sau:
Thêm thông tin Ngôn ngữ, Phát âm ...
Ngôn ngữ | Phát âm | Latinh hóa |
---|---|---|
Tiếng Abkhaz | /t͡ʃʼ/ | č̢ |
Tiếng Shughni | /d͡ʒ/ | j (chữ Latinh tương đương) |
Tiếng Tajik | /d͡ʒ/ | ç, j |
Tiếng Wakhi | /d͡ʒ/ | ǰ (chữ Latinh tương đương) |
Đóng
Che với nét gạch đuôi trong các bảng chữ cái Kirin khác tương ứng với các chữ ghép ⟨дж⟩ hay ⟨чж⟩, hay với các chữ cái Kirin Dzhe (Џ џ), Che với nét dọc (Ҹ ҹ), Khakassia Che (Ӌ ӌ), Zhe với dấu trăng (Ӂ ӂ), Zhe với dấu hai chấm (Ӝ ӝ), hay Zhje (Җ җ).
Trong phương ngữ Surgut của tiếng Khanty và tiếng Tofa, che với nét gạch đuôi đôi khi được sử dụng thay cho che với móc, là chữ cái chưa được mã hóa trong Unicode.