cầu thủ bóng đá người Áo From Wikipedia, the free encyclopedia
Xaver Schlager (phát âm tiếng Đức: [ˈksaːvɐ ˈʃlaːɡɐ];[2][3] sinh ngày 28 tháng 9 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Áo thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ RB Leipzig tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Áo.
Schlager thi đấu cho đội tuyển quốc gia Áo năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 28 tháng 9, 1997 | ||
Nơi sinh | Linz, Thượng Áo, Áo | ||
Chiều cao | 1,74 m[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | RB Leipzig | ||
Số áo | 24 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2009 | SC St. Valentin | ||
2009–2012 | Red Bull Salzburg | ||
2012 | SC St. Valentin | ||
2012–2015 | Red Bull Salzburg | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2017 | Liefering | 46 | (7) |
2016–2019 | Red Bull Salzburg | 67 | (7) |
2019–2022 | VfL Wolfsburg | 69 | (3) |
2022– | RB Leipzig | 25 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013 | U-17 Áo | 4 | (2) |
2015–2016 | U-19 Áo | 11 | (2) |
2017–2019 | U-21 Áo | 9 | (2) |
2018– | Áo | 43 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 17:38, 3 tháng 9 năm 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23:20, 26 tháng 3 năm 2024 (UTC) |
Club | Season | League | Cup | Continental | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
FC Liefering | 2014–15 | Austrian First League | 11 | 0 | — | — | — | 11 | 0 | |||
2015–16 | Austrian First League | 22 | 3 | — | — | — | 22 | 3 | ||||
2016–17 | Austrian First League | 11 | 4 | — | — | — | 11 | 4 | ||||
2017–18 | Austrian First League | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | ||||
Total | 46 | 7 | — | — | — | 46 | 7 | |||||
Red Bull Salzburg | 2015–16 | Austrian Bundesliga | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | |
2016–17 | Austrian Bundesliga | 13 | 1 | 2 | 0 | 2[a] | 1 | — | 17 | 2 | ||
2017–18 | Austrian Bundesliga | 26 | 1 | 4 | 0 | 14[a] | 0 | — | 44 | 1 | ||
2018–19 | Austrian Bundesliga | 26 | 5 | 6 | 2 | 12[b] | 1 | — | 44 | 8 | ||
Total | 67 | 7 | 12 | 2 | 28 | 2 | — | 107 | 11 | |||
VfL Wolfsburg II | 2019–20 | Regionalliga Nord | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | |||
VfL Wolfsburg | 2019–20 | Bundesliga | 23 | 1 | 0 | 0 | 5[a] | 0 | — | 28 | 1 | |
2020–21 | Bundesliga | 32 | 2 | 3 | 0 | 3[a] | 0 | — | 38 | 2 | ||
2021–22 | Bundesliga | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 15 | 0 | ||
Total | 69 | 3 | 4 | 0 | 8 | 0 | — | 81 | 3 | |||
RB Leipzig | 2022–23 | Bundesliga | 22 | 1 | 4 | 0 | 7[c] | 0 | 0 | 0 | 33 | 1 |
2023–24 | Bundesliga | 23 | 0 | 2 | 0 | 8[c] | 1 | 1[d] | 0 | 34 | 1 | |
Total | 45 | 1 | 6 | 0 | 15 | 1 | 1 | 0 | 67 | 2 | ||
Career total | 228 | 18 | 22 | 2 | 51 | 3 | 1 | 0 | 302 | 23 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Áo | 2018 | 7 | 1 |
2019 | 3 | 0 | |
2020 | 6 | 0 | |
2021 | 7 | 0 | |
2022 | 9 | 2 | |
2023 | 8 | 0 | |
2024 | 2 | 1 | |
Tổng | 43 | 4 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 18 tháng 11 năm 2018 | Windsor Park, Belfast, Bắc Ireland | Bắc Ireland | 1–0 | 2–1 | UEFA Nations League 2018–19 |
2. | 6 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Ernst Happel, Vienna, Áo | Đan Mạch | 1–1 | 1–2 | UEFA Nations League 2022–23 |
3. | 20 tháng 11 năm 2022 | Ý | 1–0 | 2–0 | Giao hữu | |
4. | 26 tháng 3 năm 2024 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1–0 | 6–1 |
Red Bull Salzburg
RB Leipzig
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.