From Wikipedia, the free encyclopedia
Royal Sporting Club Anderlecht, thường được gọi là Anderlecht (Tiếng Hà Lan: [ˈɑndərlɛxt] ( nghe), tiếng Pháp: [ɑ̃dɛʁlɛkt]) hay RSCA (Tiếng Hà Lan: [ˌɛr.ɛs.seːˈaː, -ˈʔaː], tiếng Pháp: [ɛʁ.ɛs.se.ɑ]), là câu lạc bộ bóng đá thành công và nổi tiếng nhất Bỉ với 29 lần vô địch Bỉ và 5 lần đoạt cúp bóng đá châu Âu. Thành lập năm 1908, tham gia giải hạng nhất Bỉ từ mùa bóng 1935-1936. Tính từ đó đến nay, Anderlecht chỉ 2 lần không nằm trong 5 đội hàng đầu của giải vô địch Bỉ (1952 và 1973).
Tên đầy đủ | Royal Sporting Club Anderlecht | |||
---|---|---|---|---|
Biệt danh | Purple & White (Tím & Trắng, tiếng Hà Lan: Paars-wit Sporting | |||
Tên ngắn gọn | R.S.C.A. | |||
Thành lập | 27 tháng 5 năm 1908 | |||
Sân | Sân vận động Constant Vanden Stock Anderlecht, Brussels | |||
Sức chứa | 22.500[1] | |||
Chủ tịch | Wouter Vandenhaute | |||
Huấn luyện viên trưởng | Brian Riemer | |||
Giải đấu | Pro League | |||
2022–23 | Pro League, thứ 11 trên 18 | |||
Trang web | Trang web của câu lạc bộ | |||
| ||||
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.