From Wikipedia, the free encyclopedia
Nữ ca sĩ kiêm diễn viên Hàn Quốc Bae Suzy, còn được biết đến với biệt danh Suzy, đã phát hành hai đĩa mở rộng, bảy đĩa đơn, và bốn đĩa quảng bá.
Tiêu đề | Chi tiết | Vị trí xếp hạng | Doanh thu | |
---|---|---|---|---|
KOR [1] |
US World [2] | |||
Yes? No? |
|
2 | 15 |
|
Faces of Love |
|
6 | — |
|
Tiêu đề | Năm | Vị trí xếp hạng | Doanh thu (Download) |
Album | |
---|---|---|---|---|---|
KOR [5] |
KOR Hot [6] | ||||
"Pretend" (행복한 척) | 2017 | 2 | — |
|
Yes? No? |
"Yes No Maybe" | 19 | — |
| ||
"사랑하기 때문에" | — | — | — | 유재하 30년, 우리 이대로 영원히 | |
"I'm in Love with Someone Else" (다른 사람을 사랑하고 있어) |
2018 | 3 | 3 | Faces of Love | |
"Holiday" (feat. DPR Live) |
17 | 17 | |||
"SObeR" | — | — | |||
"Midnight" (잘자 내 몫까지) (feat. Yiruma) |
— | — | |||
"—" biểu thị các bản phát hành không có bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Tiêu đề | Năm | Vị trí xếp hạng | Album | |
---|---|---|---|---|
KOR | ||||
"Before This Song Ends" (JJ Project featuring Suzy) |
2012 | 139 | Bounce | |
"I Won't Do Bad Things" (B1A4 narration by Suzy) |
— | In The Wind | ||
"Together in Love" (Show Lo feat. Suzy) |
2015 | — | Reality Show? | |
"Out of Breath" (행복해지고 싶어) (Babylon feat. Suzy) |
2019 | — | Non-album single | |
"—" biểu thị các bản phát hành không có bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Tiêu đề | Năm | Vị trí xếp hạng | Doanh thu (Download) |
Album | |
---|---|---|---|---|---|
KOR [13] |
KOR Billboard [14] | ||||
"Dream High" (드림하이) (với Taecyeon, Wooyoung, Kim Soo-hyun và JOO) |
2011 | 41 | — | — | Bay Cao Ước Mơ OST |
"Winter Child" (겨울아이) | 12 | — |
| ||
"So Many Tears" (눈물이 많아서) | 7 | 3 |
|
Me Too, Flower OST | |
"You're My Star" | 2012 | 23 | 41 |
|
Bay Cao Ước Mơ 2 OST |
"I Still Love You" (그래도 사랑해) | 15 | 19 |
|
Hoán Đổi Linh Hồn OST | |
"Don't Forget Me" (나를 잊지말아요) | 2013 | 12 | 5 |
|
Cửu Gia Thư OST |
"Why Am I Like This" (왜 이럴까) | 2015 | 22 | — |
|
Ngày Đó Ta Yêu Nhau OST |
"Ring My Bell" | 2016 | 18 |
|
Yêu Không Kiểm Soát OST | |
"When It's Good" (좋을땐) | 84 |
| |||
"I Love You Boy" | 2017 | 13 |
|
Khi Nàng Say Giấc OST | |
"Words I Want To Hear"(듣고 싶은 말) | 58 |
| |||
"—" biểu thị các bản phát hành không có bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. Ghi chú: Billboard Korea K-Pop Hot 100 được phát hành vào tháng 8 năm 2011 và ngừng hoạt động vào tháng 7 năm 2014. |
Tiêu đề | Năm | Vị trí xếp hạng | Doanh thu (Download) |
Album |
---|---|---|---|---|
KOR [25] | ||||
"Sick And Tired" (다 그런거잖아) (featuring Reddy) |
2017 | 71 |
|
Yes? No? |
"Les Préférences" (취향) | — |
| ||
"Question Mark" (난로 마냥) | — |
| ||
"Little Wildflower" (꽃마리) | — |
| ||
"—" biểu thị các bản phát hành không có bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Năm | Album | Bài hát | Lời bài hát | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Được công nhận | Với | Được công nhận | Với | |||
2015 | "I Caught Ya" | Có | — | Không | — | |
2016 | "When It's Good (좋을땐)" | Có | Có | |||
2017 | "Preference (Les Préférences)" | Có | Không | |||
"Question Mark" | Có | Có | Jo Hyun-ah | |||
2018 | "SObeR" | Có | Không | — | ||
"BAD X (나쁜X)" | Có | Có | Shim Eunji | |||
"Sleeplessness (너는 밤새도록)" | Có | Không | — | |||
Năm | Tiêu đề | Album | Giám đốc |
---|---|---|---|
2015 | "Together in Love" (Show Lo feat. Suzy) | Reality Show? | Không biết |
2016 | "Dream" (với Baekhyun) | Dream | Hwang Soo-Ah |
2017 | "Yes No Maybe" | Yes? No? | HOBIN |
"Don't Wait For Your Love" (với Park Won) | Non-album single | Không biết | |
2018 | "I'm in Love with Someone Else" (다른 사람을 사랑하고 있어)[27] |
Faces of Love | Yun Kim |
"HOLIDAY" (feat. DPR Live)[28] |
VISUALSFROM. | ||
"SObeR[29] | Tiger Cave | ||
"Midnight" (잘자 내 몫까지)[30] |
Yeom Woojin | ||
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.