Yorktown (lớp tàu sân bay)
From Wikipedia, the free encyclopedia
Lớp tàu sân bay Yorktown bao gồm ba tàu sân bay được Hoa Kỳ chế tạo, hoàn tất và đưa vào sử dụng không lâu trước Chiến tranh Thế giới thứ hai nổ ra. Chúng phải chịu đựng gánh nặng hoạt động vào giai đoạn đầu của cuộc chiến này tại Thái Bình Dương; và chiếc duy nhất còn sống sót trong cuộc chiến, Enterprise, trở thành chiếc tàu chiến được tặng thưởng nhiều nhất trong suốt lịch sử của Hải quân Hoa Kỳ. Biệt danh của USS Enterprise (CV-6) là "Big E"
Thông tin Nhanh Khái quát lớp tàu, Đặc điểm khái quát ...
Tàu sân bay USS Enterprise (CV-6) đang hướng về kênh đào Panama, ngày 10 tháng 10 năm 1945, trên đường quay về New York | |
Khái quát lớp tàu | |
---|---|
Tên gọi | Lớp tàu sân bay Yorktown |
Xưởng đóng tàu | Newport News Shipbuilding Company tại Newport News, Virginia |
Bên khai thác | Hải quân Hoa Kỳ |
Lớp trước | |
Lớp sau | |
Thời gian đóng tàu | 1934 - 1940 |
Hoàn thành | 3 |
Bị mất | 2 |
Nghỉ hưu | 1 |
Tháo dỡ | 1 |
Giữ lại | 0 |
Đặc điểm khái quát | |
Kiểu tàu | Tàu sân bay |
Trọng tải choán nước | 19.800 tấn (tiêu chuẩn); 25.500 tấn (đầy tải) |
Chiều dài |
|
Sườn ngang |
|
Mớn nước | 7,9 m (26 ft) |
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 60 km/h (32,5 knot) |
Tầm xa |
|
Thủy thủ đoàn | 2.217 |
Hệ thống cảm biến và xử lý | (Yorktown & Enterprise): radar RCA CXAM-1[1] |
Vũ khí |
|
Bọc giáp |
|
Máy bay mang theo | 90 × máy bay |
Hệ thống phóng máy bay |
|
Đóng