Tập_tin:Mitsubishi_Zero-Yasukuni.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước hình xem trước: 800×340 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×136 điểm ảnh | 640×272 điểm ảnh | 1.795×763 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.795×763 điểm ảnh, kích thước tập tin: 191 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảMitsubishi Zero-Yasukuni.jpg |
Mitsubishi Zero Model 52 (A6M5) Location: Yasukuni Shrine Yushukan, Tokyo |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Paul Richter (Photographer) |
Giấy phép
Bạn có quyền sao chép, phân phối và/hoặc sửa đổi tài liệu này theo những điều khoản được quy định trong Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, phiên bản 1.2 hoặc các phiên bản mới hơn được Quỹ Phần mềm Tự do; quy định; ngoại trừ những phần không được sửa đổi, bìa trước và bìa sau. Bạn có thể xem giấy phép nói trên ở phần Giấy phép Tài liệu Tự do GNU.http://www.gnu.org/copyleft/fdl.htmlGFDLGNU Free Documentation Licensetruetrue |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi | ||
| ||
Thẻ quyền này được thêm vào tập tin trong khi cập nhật giấy phép GFDL.http://creativecommons.org/licenses/by-sa/3.0/CC BY-SA 3.0Creative Commons Attribution-Share Alike 3.0truetrue |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
23 6 2005
exposure time Tiếng Anh
0.00714285714285714285 giây
f-number Tiếng Anh
2,8
focal length Tiếng Anh
8,3 milimét
ISO speed Tiếng Anh
200
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:23, ngày 1 tháng 5 năm 2008 | 1.795×763 (191 kB) | Rama | Reverted to version as of 05:57, 4 July 2005 | |
07:53, ngày 29 tháng 4 năm 2008 | 1.995×1.329 (169 kB) | Rama | Detoured, 2x3, sharpened a tiny bit, colour auto-level | ||
05:57, ngày 4 tháng 7 năm 2005 | 1.795×763 (191 kB) | Paul Richter | *'''Subject''' : Mitsubishi Zero Model 52 (A6M5) *'''Location''' : Yasukuni Shrine Yushukan, Tokyo *'''Date''' : 2005/06/23 *'''Photographer''' : Paul Richter Category:Military planes {{GFDL}} |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại br.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại io.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Dòng máy ảnh | FinePix F601 |
Thời gian mở ống kính | 1/140 giây (0,0071428571428571) |
Số F | f/2,8 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 14:44, ngày 23 tháng 6 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 8,3 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Digital Camera FinePix F601 Ver1.00 |
Ngày giờ sửa tập tin | 14:44, ngày 23 tháng 6 năm 2005 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 200 |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 14:44, ngày 23 tháng 6 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 1,5 |
Tốc độ cửa chớp | 7,1 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3 |
Độ sáng (APEX) | 4,31 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 2.678 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 2.674 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ sắc nét | 3 |
Khoảng cách tới vật | Không biết |