![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/27/CairoEgMuseumTaaMaskMostlyPhotographed.jpg/640px-CairoEgMuseumTaaMaskMostlyPhotographed.jpg&w=640&q=50)
Tutankhamun
Pharaon Ai Cập của Vương triều thứ 18 (thế kỷ 14 TCN) / From Wikipedia, the free encyclopedia
Tutankhamun (tiếng Ai Cập: twt-ꜥnḫ-jmn);[2] phát âm theo tiếng Ai Cập cổ là Tutankhamen là một pharaon Ai Cập thuộc Vương triều thứ 18, trị vì vào khoảng những năm 1332-1323 TCN (theo bảng niên đại quy ước), trong giai đoạn Tân Vương quốc của Lịch sử Ai Cập.
Tutankhamun | |||
---|---|---|---|
![]() | |||
Pharaoh | |||
Tại vị | 1332 TCN—1323 TCN | ||
Tiền nhiệm | Smenkhkare (?), hay Neferneferuaten (?) | ||
Kế nhiệm | Ay | ||
Thông tin chung | |||
Sinh | k. 1341 TCN Amarna | ||
Mất | k. 1323 TCN (18 tuổi) Ai Cập | ||
An táng | KV62, Thung lũng các vị Vua | ||
Hôn phối | Ankhesenamun | ||
Hậu duệ |
| ||
Hoàng tộc | Vương triều thứ 18 | ||
Thân phụ | Akhenaton [1] | ||
Thân mẫu | Quý bà trẻ (1370 TCN—1335 TCN?) |
Ông là thường hay được gọi theo cách thông dụng là Vua Tut. Tên gọi ban đầu của ông, Tutankhaten, có nghĩa là "Hiện thân sống của Aten", trong khi Tutankhamun có nghĩa là "Hiện thân sống của Amun". Theo cách viết bằng chữ tượng hình, tên của Tutankhamun đã thường được viết là Amen-tut-ankh, vì nó tuân theo một quy ước đó là tên của vị thần được đặt ở đầu của một cụm từ để thể hiện sự tôn kính.[3] Ông có thể cũng là Nibhurrereya trong các bức thư Amarna, và nhiều khả năng chính là vị vua Rathotis của vương triều thứ 18, vốn được Manetho, một nhà sử học cổ đại, ghi chép lại là đã trị vì trong chín năm- một con số tương tự cũng được quy chiếu với phiên bản tóm tắt của Flavius Josephus.[4]
Sự kiện Howard Carter cùng George Herbert, huân tước thứ năm của Carnarvon[5][6] phát hiện ra lăng mộ gần như còn nguyên vẹn của Tutankhamun vào năm 1922 đã tạo nên một cơn chấn động trên toàn thế giới. Nó đã khơi dậy lại sự quan tâm của công chúng đối với Ai Cập cổ đại, và mặt nạ xác ướp của Tutankhamun, ngày nay nằm tại bảo tàng Cairo, đã trở thành một biểu tượng nổi tiếng. Triển lãm các hiện vật từ ngôi mộ của ông đã diễn ra khắp nơi trên thế giới. Vào tháng 2 năm 2010, kết quả xét nghiệm DNA khẳng định rằng ông là con trai của Akhenaten (xác ướp KV55) với một người chị em và cũng là vợ của Akhenaten (xác ướp KV35YL), hiện vẫn chưa xác định được danh tính và được biết với tên gọi "Quý Bà trẻ", xác ướp của bà được tìm thấy trong ngôi mộ KV35.[7]