Trichosanthes pilosa là một loài thực vật có hoa trong họ Cucurbitaceae. Loài này được João de Loureiro miêu tả khoa học đầu tiên năm 1790.[2]
Thông tin Nhanh Phân loại khoa học, Giới (regnum) ...
Trichosanthes pilosa |
---|
|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
(không phân hạng) | Angiospermae |
---|
(không phân hạng) | Eudicots |
---|
Bộ (ordo) | Cucurbitales |
---|
Họ (familia) | Cucurbitaceae |
---|
Chi (genus) | Trichosanthes |
---|
Loài (species) | T. pilosa |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Trichosanthes pilosa Lour., 1790 |
Danh pháp đồng nghĩa[1] |
---|
- Anguina cucumeroides (Ser.) Kuntze
- Anguina dicoelosperma (C.B.Clarke) Kuntze
- Anguina hearnii (F.Muell. ex Benth.) Kuntze
- Anguina himalensis (C.B.Clarke) Kuntze
- Anguina horsfieldii (Miq.) Kuntze
- Anguina ovigera (Blume) Kuntze
- Anguina pilosa (Lour.) Kuntze
- Bryonia cucumeroides Ser.
- Platygonia himalensis Naudin ex C.B.Clarke
- Platygonia kaempferi Naudin
- Trichosanthes ascendens C.Y.Cheng & C.H.Yueh
- Trichosanthes boninensis Nakai
- Trichosanthes cavaleriei H.Lév.
- Trichosanthes chinensis Ser.
- Trichosanthes chingiana Hand.-Mazz.
- Trichosanthes cucumeroides (Ser.) Maxim. ex Franch. & Sav.
- Trichosanthes cucumeroides var. cavaleriei (H.Lév.) W.J.Chang
- Trichosanthes cucumeroides var. dicoelosperma (C.B. Clarke) S.K. Chen
- Trichosanthes cucumeroides var. formosana (Hayata) Kitam.
- Trichosanthes cucumeroides var. hainanensis (Hayata) S.K.Chen
- Trichosanthes cucumeroides var. stenocarpa Honda
- Trichosanthes dicoelosperma C.B.Clarke
- Trichosanthes formosana Hayata
- Trichosanthes hainanensis Hayata
- Trichosanthes hearnii F.Muell. ex Benth.
- Trichosanthes himalensis C.B.Clarke
- Trichosanthes himalensis var. indivisa Chakrav.
- Trichosanthes holtzei F.Muell.
- Trichosanthes horsfieldii Miq.
- Trichosanthes mafuluensis Merr. & L.M.Perry
- Trichosanthes matsudae Hayata
- Trichosanthes okamotoi Kitam.
- Trichosanthes ovigera Blume
- Trichosanthes ovigera var. sikkimensis Kundu
- Trichosanthes pierrei Gagnep.
- Trichosanthes rostrata Kitam.
- Trichosanthes trichocarpa C.Y.Wu
- Trichosanthes vanoverberghii Merr.
|
Đóng
Các tên gọi trong tiếng Việt của nó là qua lâu trứng, hoa bát, qua lâu Pierre.