Tottori
một trong 47 tỉnh của Nhật Bản / From Wikipedia, the free encyclopedia
Tottori (鳥取県 (Điểu Thủ Huyện), Tottori-ken?) là một tỉnh nằm ở vùng Chūgoku trên đảo Honshū, Nhật Bản. Thủ phủ là thành phố Tottori. Đây là tỉnh có dân số ít nhất tại Nhật Bản.
Thông tin Nhanh Tỉnh Tottori 鳥取県, Chuyển tự Nhật văn ...
Tỉnh Tottori 鳥取県 | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Chuyển tự Nhật văn | |
• Kanji | 鳥取県 |
• Rōmaji | Tottori-ken |
Đồi cát Tottori gần thành phố Tottori, một thắng cảnh du lịch nổi tiếng của tỉnh Tottori. | |
![]() Vị trí tỉnh Tottori trên bản đồ Nhật Bản. | |
Tọa độ: 35°30′14″B 134°14′15,8″Đ | |
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Chūgoku (San'in) |
Đảo | Honshu |
Lập tỉnh | 12 tháng 9 năm 1881 (phân tách) |
Đặt tên theo | Lâu đài Tottori ![]() |
Thủ phủ | Thành phố Tottori |
Phân chia hành chính | 5 huyện 19 hạt |
Chính quyền | |
• Thống đốc | Hirai Shinji |
• Phó Thống đốc | Nogawa Satoshi |
• Văn phòng tỉnh | 1-220, phường Higashimachi, thành phố Tottori 〒680-8570 Điện thoại: (+81) 085-726-7111 |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 3,507,05 km2 (1,35.408 mi2) |
• Mặt nước | 0,7% |
• Rừng | 73,3% |
Thứ hạng diện tích | 41 |
Dân số (1 tháng 10 năm 2015) | |
• Tổng cộng | 573.441 |
• Thứ hạng | 47 |
• Mật độ | 164/km2 (420/mi2) |
GDP (danh nghĩa, 2014) | |
• Tổng số | JP¥ 1.779 tỉ |
• Theo đầu người | JP¥ 2,330 triệu |
• Tăng trưởng | ![]() |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
Mã ISO 3166 | JP-31 |
Mã địa phương | 310000 |
Thành phố kết nghĩa | Gangwon, Primorsky, Hà Bắc, Cát Lâm, Töv, Kōchi ![]() |
Tỉnh lân cận | Hiroshima, Shimane, Okayama, Hyōgo |
Trang web | www |
Biểu tượng | |
Bài ca | "Wakiagaru chikara" (わきあがる力, "Wakiagaru chikara"?) |
Chim | Uyên ương (Aix galericulata) |
Cá | Bơn vỉ (Paralichthys olivaceus) |
Hoa | Lê Nijisseiki (Pyrus pyrifolia culta) |
Cây | Daisenkyaraboku (Taxus cuspidata nana) |
Linh vật | Toripy[1] |
Đóng