Tiếng Tiwi
From Wikipedia, the free encyclopedia
Đừng nhầm lẫn với Tiếng Twi.
Tiếng Tiwi là một ngôn ngữ bản địa Úc được nói trên quần đảo Tiwi, ở ngoài khơi bờ biển miền bắc Úc. Đây là một trong 10% những ngôn ngữ bản địa vẫn được trẻ con và thiếu niên dùng.
Thông tin Nhanh Sử dụng tại, Khu vực ...
Tiếng Tiwi | |
---|---|
Sử dụng tại | Úc |
Khu vực | Đảo Bathurst và Melville, Lãnh thổ Bắc Úc. |
Tổng số người nói | 1.700 (2006) |
Phân loại | Ngôn ngữ tách biệt[1] |
Phương ngữ | Tiwi truyền thống
Tiwi mới
|
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-3 | tiw |
Glottolog | tiwi1244 [2] |
![]() Tiwi (tím), và các ngôn ngữ phi Pama-Nyungar khác (xám) | |
AIATSIS[3] | N20 |
ELP | Tiwi |
Bài viết này có chứa ký tự ngữ âm IPA. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để biết hướng dẫn giới thiệu về các ký hiệu IPA, xem Trợ giúp:IPA. |
Đóng
Tiếng Tiwi truyền thống, được nói bởi những người lớn tuổi, là một ngôn ngữ hỗn nhập. Tuy nhiên, sự phức tạp về ngữ pháp đã mất đi ở các thế hệ trẻ. Tiếng Tiwi có khoảng một trăm danh từ mà có thể được kết hợp vào động từ, đa số khá khác biệt với dạng khi đứng riêng.[4]
Không như đa số ngôn ngữ bản địa Úc khác, tiếng Tiwi từ lâu đã được nhìn nhận là một ngôn ngữ tách biệt.