Tiếng Nivkh
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tiếng Nivkh hoặc tiếng Gilyak (tự gọi: Нивхгу диф Nivxgu dif) là một ngôn ngữ được sử dụng tại Priamurye (Ngoại Mãn Châu), ở lưu vực sông Amgun (một phụ lưu của sông Amur), vài nơi dọc chính sông Amur, và ở nửa bắc đảo Sakhalin. 'Gilyak' là tên gọi Mãn Châu. Những người bản ngữ của ngôn ngữ này là người Nivkh.
Thông tin Nhanh Phát âm, Sử dụng tại ...
Tiếng Nivkh | |
---|---|
нивх диф, нивх туғс | |
Phát âm | [mer ɲivx dif/tuɣs] (phương ngữ Amur); [ɲiɣvŋ duf] (phương ngữ Đông Nam Sakhalin) |
Sử dụng tại | Nga, Nhật Bản[1][2] |
Khu vực | Đảo Sakhalin, và dọc sông Amur |
Tổng số người nói | 200 (năm 2010) |
Dân tộc | Nivkh |
Phân loại | Ngôn ngữ tách biệt, nhưng được gộp vào nhóm ngôn ngữ Paleosiberia để thuận tiện việc phân loại |
Hệ chữ viết | Chữ Kirin |
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-3 | niv |
Glottolog | gily1242 [3] |
ELP | Sakhalin Nivkh |
Bài viết này có chứa ký tự ngữ âm IPA. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để biết hướng dẫn giới thiệu về các ký hiệu IPA, xem Trợ giúp:IPA. |
Đóng
Dân số của người Nivkh được duy trì tương đối ổn định, với 4.549 người Nivkh năm 1897, và 4.673 vào năm 1989. Tuy nhiên, số người bản ngữ tiếng Nivkh đã giảm từ 100% đến chỉ còn 23,3% trong thời gian đó, nên chỉ còn hơn 1.000 người nói tiếng Nivkh như ngôn ngữ mẹ đẻ vào năm 1989.