Nimravidae
họ động vật có vú thuộc bộ carnivora / From Wikipedia, the free encyclopedia
Nimravidae là một họ thú có vú ăn thịt đã tuyệt chủng từng sống ở Bắc Mỹ và lục địa Á-Âu. Tuy không phải "mèo thực sự" (họ Felidae), Nimravidae vẫn có quan hệ gần và hiện được phân loại là một họ trong phân bộ Dạng mèo. Hóa thạch Nimravidae có niên đại từ giữa Eocen đến cuối Miocen (tầng Barton đến tầng Tortona, 40,4-7,2 triệu năm trước), tồn tại trong 33,2 triệu năm.[1]
Thông tin Nhanh Phân loại khoa học, Giới (regnum) ...
Nimravidae | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Giữa Eocen đến cuối Miocen, 40–7.246 triệu năm trước đây | |
Hoplophoneus mentalis | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | †Nimravidae Cope, 1880 |
Chi | |
|
Đóng
Các loài nay thuộc Barbourofelidae từng được coi tạo nên một phân họ trong họ Nimravidae, song đến năm 2004, chúng được chuyển sang họ riêng.[2]