![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/ac/Distoleon_tetragrammicus01.jpg/640px-Distoleon_tetragrammicus01.jpg&w=640&q=50)
Họ Kiến sư tử
From Wikipedia, the free encyclopedia
Họ Kiến sư tử (tên khoa học Myrmeleontidae) hay còn gọi là Cúc hay Cút là một họ côn trùng thuộc bộ Cánh gân (Neuroptera). Họ Kiến sư tử bao gồm 2 nghìn loài với chi được biết đến nhiều nhất trong họ này là chi cùng tên (Myrmeleo).
Kiến sư tử Cúc hay Cút | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: 251–0 triệu năm trước đây Đại Trung sinh - Nay | |
![]() Con trưởng thành của loài Distoleon tetragrammicus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Liên ngành (superphylum) | Ecdysozoa |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Nhánh | Mandibulata |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Phân lớp (subclass) | Pterygota |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neoptera |
Liên bộ (superordo) | Endopterygota hay Neuropterida |
Bộ (ordo) | Neuroptera |
Phân bộ (subordo) | Myrmeleontiformia |
Liên họ (superfamilia) | Myrmeleontoidea |
Họ (familia) | Myrmeleontidae |
Phân họ | |
Acanthaclisinae | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Thật ra, nếu định nghĩa một cách khắt khe, thì thuật ngữ "kiến sư tử" hay "cúc" chỉ dùng để ám chỉ dạng ấu trùng của loài này, và trong một số ngôn ngữ thì dạng ấu trùng và dạng trưởng thành có hai tên gọi hoàn toàn khác nhau. Trong tiếng Anh, dù dạng trưởng thành cũng được gọi là "kiến sư tử", chúng cũng có một tên khác là "kiến sư tử cánh viền" ("antlion lacewings"). Ở Bắc Mỹ, loài này cũng được gọi là "bọ nguệch ngoạc" (doodlebug) vì các dấu vết như nét vẽ nguệch ngoạc chúng để lại trên cát trong quá trình tìm nơi thích hợp để đào hang.[1] Trong tiếng Việt, cái tên "con cúc" bắt nguồn từ việc chúng có hình dạng từa tựa như cái cúc áo nhỏ hình hạt đậu xanh.