Dấu câu, còn có tên gọi khác là dấu chấm[1] (nay dùng để chỉ dấu "."), dấu chấm câu,[2] là cách sử dụng khoảng trắng, các ký hiệu quy ước và các thiết bị đánh máy nào đó để hỗ trợ việc đọc (đọc lớn hoặc đọc thầm) và hiểu đúng các đoạn văn bản in ấn hoặc viết tay.[3]
Một khái niệm khác định nghĩa: "Dấu câu là một thói quen, hành động hay hệ thống của việc chèn các điểm và các ký hiệu nhỏ khác vào các đoạn văn bản, để hỗ trợ sự diễn dịch, phân chia văn bản thành các câu, mệnh đề,... bằng các dấu câu, chẳng hạn như dấu chấm."[4]
Thông tin Nhanh " ", Chia từ ...
" " |
---|
Dấu câu |
|
Chia từ |
---|
Dấu chấm giữa | · | Dấu cách | |
|
Typography chung |
---|
Dấu và | & | Dấu hoa thị | * | A còng | @ | Dấu chéo ngược | \ | Dấu đầu dòng (kiểu chữ) | • | Dấu mũ-nón | ^ | Dao găm (kiểu chữ) | † ‡ | Ký hiệu độ | ° | Dấu ditto | ″ | Dấu chấm than ngược | ¡ | Dấu chấm hỏi ngược | ¿ | Dấu thăng | # | Dấu numero | № | Dấu Obelus | ÷ | Chỉ báo thứ tự | º ª | Ký hiệu phần trăm, ký hiệu phần nghìn | % ‰ | Các dấu cộng và trừ | + − | Điểm cơ bản | ‱ | Phi công (ký hiệu) | ¶ | Số nguyên tố (ký hiệu) | ′ ″ ‴ | Dấu hiệu phần | § | Dấu ngã | ~ | Dấu gạch dưới | _ | Thanh dọc | | ‖ ¦ |
|
|
Tiền tệ |
---|
Ký hiệu tiền tệ (trình bày) | ¤ |
|
Typography không phổ biến |
---|
Dấu hoa thị (kiểu chữ) | ⁂ | Dấu bọ chét (Fleuron); (kiểu chữ) | ❧ | Chỉ mục (kiểu chữ) | ☞ | Xen kẽ (kiểu chữ) | ‽ | Dấu chấm câu mỉa mai | ⸮ | Dấu viên ngậm (Logenze); (kiểu chữ) | ◊ | Cước chú | ※ | Cà vạt (kiểu chữ) | ⁀ |
|
Liên quan |
---|
- Âm tiêu
- Danh sách các ký hiệu logic
- Ký tự khoảng trắng
|
Các hệ chữ viết khác |
---|
- Dấu câu tiếng Trung
- Dấu chấm câu tiếng Do Thái
- Dấu câu tiếng Nhật
- Dấu câu tiếng Hàn
|
|
Đóng
Trong văn viết, dấu câu rất quan trọng để phân biệt ý nghĩa của câu. Mỗi ngôn ngữ có quy tắc về cách đặt dấu câu khác nhau. Các tác giả có thể sử dụng các phương án đặt dấu câu khác nhau để giúp bài đọc được hay hơn và với ý nghĩa châm biếm khác nhau.