Ký hiệu phần trăm %[1] là ký hiệu được sử dụng để biểu thị phần trăm, một số hoặc tỷ lệ dưới dạng phân số của 100. Các ký hiệu liên quan bao gồm ký hiệu permille (phần nghìn) ‰ và permyriad ‱. Tỷ lệ cao hơn thì sử dụng parts-per notation. Mã Unicode của % là U+0025.
Thông tin Nhanh %, Dấu câu ...
% |
---|
Ký hiệu phần trăm |
|
Chia từ |
---|
Dấu chấm giữa | · | Dấu cách | |
|
Typography chung |
---|
Dấu và | & | Dấu hoa thị | * | A còng | @ | Dấu chéo ngược | \ | Dấu đầu dòng (kiểu chữ) | • | Dấu mũ-nón | ^ | Dao găm (kiểu chữ) | † ‡ | Ký hiệu độ | ° | Dấu ditto | ″ | Dấu chấm than ngược | ¡ | Dấu chấm hỏi ngược | ¿ | Dấu thăng | # | Dấu numero | № | Dấu Obelus | ÷ | Chỉ báo thứ tự | º ª | Ký hiệu phần trăm, ký hiệu phần nghìn | % ‰ | Các dấu cộng và trừ | + − | Điểm cơ bản | ‱ | Phi công (ký hiệu) | ¶ | Số nguyên tố (ký hiệu) | ′ ″ ‴ | Dấu hiệu phần | § | Dấu ngã | ~ | Dấu gạch dưới | _ | Thanh dọc | | ‖ ¦ |
|
|
Tiền tệ |
---|
Ký hiệu tiền tệ (trình bày) | ¤ |
|
Typography không phổ biến |
---|
Dấu hoa thị (kiểu chữ) | ⁂ | Dấu bọ chét (Fleuron); (kiểu chữ) | ❧ | Chỉ mục (kiểu chữ) | ☞ | Xen kẽ (kiểu chữ) | ‽ | Dấu chấm câu mỉa mai | ⸮ | Dấu viên ngậm (Logenze); (kiểu chữ) | ◊ | Cước chú | ※ | Cà vạt (kiểu chữ) | ⁀ |
|
Liên quan |
---|
- Âm tiêu
- Danh sách các ký hiệu logic
- Ký tự khoảng trắng
|
Các hệ chữ viết khác |
---|
- Dấu câu tiếng Trung
- Dấu chấm câu tiếng Do Thái
- Dấu câu tiếng Nhật
- Dấu câu tiếng Hàn
|
|
Đóng