ngón
De Wiktionnaire, le dictionnaire libre
De Wiktionnaire, le dictionnaire libre
ngón (𢴝)
ngón tay dài
ngón tay chuối mắn
ngón chân chim
ngón đàn
Giở đủ ngón
có ba ngón
có bốn ngón
có hai ngón
có năm ngón
tật thừa ngón
tật to ngón tay
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.