![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/ee/Ben_Tre_city.jpg/640px-Ben_Tre_city.jpg&w=640&q=50)
檳椥市
越南檳椥省省會 / 維基百科,自由的 encyclopedia
槟椥市(越南语:Thành phố Bến Tre/城庯𤅶椥),又譯“檳知市”,是越南槟椥省省莅。
地理
事实速览 槟椥市 Thành phố Bến Tre, 国家 ...
槟椥市 Thành phố Bến Tre | |
---|---|
省辖市 | |
![]() | |
![]() | |
坐标:10°14′N 106°23′E | |
国家 | ![]() |
省 | 槟椥省 |
行政区划 | 8坊6社 |
面积 | |
• 总计 | 71.10 平方公里(27.45 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 124,499人 |
• 密度 | 1,751人/平方公里(4,535人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 槟椥市电子信息门户网站 |
关闭
历史
2013年4月5日,周城县美城社1社和有定社部分区域划归槟椥市管辖,有定社区域分别划归山东社和富新社管辖[2]。
2019年2月13日,槟椥市被评定为二级城市[3]。
2020年1月10日,第一坊、第二坊和第三坊合并为安会坊,美城社并入平富社[4]。
行政区划
槟椥市下辖8坊6社,市人民委员会位于第四坊。
- 第四坊(Phường 4)
- 第五坊(Phường 5)
- 第六坊(Phường 6)
- 第七坊(Phường 7)
- 第八坊(Phường 8)
- 安会坊(Phường An Hội)
- 富康坊(Phường Phú Khương)
- 富新坊(Phường Phú Tân)
- 平富社(Xã Bình Phú)
- 美盛安社(Xã Mỹ Thạnh An)
- 仁盛社(Xã Nhơn Thạnh)
- 富兴社(Xã Phú Hưng)
- 富润社(Xã Phú Nhuận)
- 山东社(Xã Sơn Đông)
注释
- Nghị quyết số 34/NQ-CP về việc thành lập thành phố Bến Tre thuộc tỉnh Bến Tre do Chính phủ ban hành. [2017-10-26]. (原始内容存档于2021-03-19).
- Quyết định 174/QĐ-TTg 2019 công nhận Thành phố Bến Tre là đô thị loại II. [2020-04-05]. (原始内容存档于2021-03-19).
- Nghị quyết số 856/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Bến Tre. [2020-02-05]. (原始内容存档于2020-04-01).