越南語 發音 北部方言(河內):[ˀɗɜj˨˩] 中部方言(順化):[ˀɗɜj˧˧] 南部方言(西貢):[ˀɗɜj˨˩] 喃字 𠫅:đầy, dầy, dây, dày 𠫆:giày, đầy, giầy, dầy, dây, dày 菭:đầy, đài :đầy 𣹓:đầy, đày, dày 苔:đầy, dầy, thai, đày, đài, dây, dày :đầy, dầy, đày, dày 𧀟:đầy 相似國語字 day dáy dẩy đay đáy đẫy dày dạy dẫy đày đây đấy dảy dây dấy đảy đầy đậy dãy dầy dậy đãy đẩy 釋義 汉字:菭 苔 𠫆 𧀟 𣹓 𠫅 满,充满 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.