越南語 發音 北部方言(河內):[ˀɗɐj˧ˀ˦] 中部方言(順化):[ˀɗɐj˩ˀ˧] 南部方言(西貢):[ˀɗɐj˦ˀ˥] 喃字 𡌠:đáy 𦨢:đáy 𢋠:đáy 滯:trẹ, trề, trễ, trệ, sệ, dải, xễ, chề, chệ, đáy, đái 𤀐:đáy 𣷳:đáy 底:đẩy, đé, để, đẻ, đẽ, đây, đáy, đun 𢋴:đáy 帶:dãi, đai, đới, dải, đáy, đái 相似國語字 day dáy dẩy đay đáy đẫy dày dạy dẫy đày đây đấy dảy dây dấy đảy đầy đậy dãy dầy dậy đãy đẩy 釋義 汉字:帶 𤀐 𣷳 𢋠 𡌠 𢋴 𦨢 底 滯 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.