越南語 發音 北部方言(河內):[l̪ɜŋ˧ˀ˦] 中部方言(順化):[lɜŋ˦˥] 南部方言(西貢):[lɜŋ˦ˀ˥] 相似國語字 lạng lảng lăng lẳng lắng lâng lãng làng láng lằng lẵng lặng lấng 釋義 汉字:𨃹 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.