iotd’Estudis Catalans中的解釋。 i-ốt 来自法語 iode。 (河內) 國際音標(幫助): [ʔi˧˧ ʔot̚˧˦] (順化) 國際音標(幫助): [ʔɪj˧˧ ʔok̚˦˧˥] (胡志明市) 國際音標(幫助): [ʔɪj˧˧ ʔok̚˦˥] 按發音的拼法:i ốt iot 碘
dối𠶡:rỗi, dối, trối, trỗi 嚉:giối, dối, chối, đói 對:tụi, nhối, rói, đôi, đối, đỗi, túi, tối, đổi, dối, húi, nhói 𢇉:dối :dối 对:đối, đổi, dối, đói 𠲝:đổi, dối
bốibối cảnh của phát thanh truyền hình 广播背景图片 bảo bối gia truyền 传家宝 bảo bối ①宝贝,宝物 ②法宝 Bật phát thanh bối cảnh 开启背景播放 bê bối 困难重重,问题成堆 bối cảnh 背景 bối diệp
cuốicuối, quý, quí 𣞄:cuối 𡳃:cuối 檜:cụi, củi, cuối, cũi, cuội, gói, cội, gối, cởi, cối, gội 𡳳:cuối 𢶒:cúi, cuối, giọi, gói, cởi 𨃴:cuối, gót 𨆝:cụi, cúi,
chuốigiụi 腏:chuyết, chuối, xuyết 桎:chất, chuối, trất 棳:chuối, xuyết 胵:si, chuối, trất 槯:thoi, chuồi, chuôi, chuối 樶:chuối, chói 𩸯:chuối 荎:trị, chuối 相似國語字 汉字:荎