越南語 發音 北部方言(河內):[ṯɕuɜj˧ˀ˦] invalid IPA characters (ṯ) 中部方言(順化):[ṯɕuj˩ˀ˧] invalid IPA characters (ṯ) 南部方言(西貢):[c̻uj˦ˀ˥] 喃字 :chuối 𣑳:rụi, giổi, chôi, chuối, lụi, chồi, lõi, giôi, chùi, giụi 腏:chuyết, chuối, xuyết 桎:chất, chuối, trất 棳:chuối, xuyết 胵:si, chuối, trất 槯:thoi, chuồi, chuôi, chuối 樶:chuối, chói 𩸯:chuối 荎:trị, chuối 相似國語字 chuôi chưởi chuối chuỗi chuồi 釋義 汉字:荎 𩸯 腏 桎 樶 棳 𣑳 胵 槯 香蕉 乌鱼 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.