广宁县 (越南)
来自维基百科,自由的百科全书
广宁县(越南语:Huyện Quảng Ninh/縣廣寧[1])是越南广平省下辖的一个县。
广宁县 Huyện Quảng Ninh | |
---|---|
县 | |
![]() | |
![]() | |
坐标:17°13′59″N 106°33′00″E | |
国家 | ![]() |
省 | 广平省 |
行政区划 | 1市镇13社 |
县莅 | 贯侯市镇 |
面积 | |
• 总计 | 1,194 平方公里(461 平方英里) |
人口(2017年) | |
• 总计 | 90,794人 |
• 密度 | 76人/平方公里(197人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
网站 | 广宁县电子信息门户网站 |
地理
历史
1999年4月28日,良宁社和永宁社析置贯侯市镇[2]。
2024年10月24日,越南国会常务委员会通过决议,自2024年12月1日起,良宁社并入贯侯市镇[3]。
行政区划
广宁县下辖1市镇13社,县莅贯侯市镇。
- 贯侯市镇(Thị trấn Quán Hàu)
- 安宁社(Xã An Ninh)
- 维宁社(Xã Duy Ninh)
- 嘉宁社(Xã Gia Ninh)
- 海宁社(Xã Hải Ninh)
- 咸宁社(Xã Hàm Ninh)
- 贤宁社(Xã Hiền Ninh)
- 新宁社(Xã Tân Ninh)
- 长山社(Xã Trường Sơn)
- 长春社(Xã Trường Xuân)
- 万宁社(Xã Vạn Ninh)
- 永宁社(Xã Vĩnh Ninh)
- 武宁社(Xã Võ Ninh)
- 春宁社(Xã Xuân Ninh)
注释
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.