越南語 讀音 北部方言(河內):[hɜm˧˩] 中部方言(順化):[hɜm˧˩] 南部方言(西貢):[hɜm˨˦] 相似國語字 ham hám hãm hạm hấm hẩm hậm hẳm hàm hâm hăm hảm hầm hẫm hằm 釋義 漢字: 陷 飲 𥼲 噷 錦 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.