越南語 讀音 北部方言(河內):[hɐm˧˧] 中部方言(順化):[hɐm˧˥] 南部方言(西貢):[hɐm˧˧] 相似國語字 ham hám hãm hạm hấm hẩm hậm hẳm hàm hâm hăm hảm hầm hẫm hằm 釋義 漢字:菡 𢾚 𢣇 喑 唅 歆 噷 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.