中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
视角
全部
文章
字典
引用
地图
khoa học xã hội
来自维基词典,自由的词典
Found in dictionary
khoa học
toán học
khoa
học
Trá
i
Đất
khoa
học
tự nhiên
khoa
học
ứng dụng
khoa
học
vũ trụ
khoa
học
vùng miền
khoa
học
xã
hội
khoa
học
xã
hội
mô
i
trường
khoa
học
科學的
xã hội
社会科有四门学科:文学、历史、地理和公民。 chủ nghĩa xã hội chủ nghĩa xã hội dân chủ chủ nghĩa
xã
hội
khoa
học
kinh tế
xã
hội
xã
hội
chủ nghĩa
xã
hội
đen
xã
hội
học
tự nhiên (自然)
chủ nghĩa xã hội khoa học
越南語維基百科有一篇文章關於: chủ nghĩa
xã
hội
khoa
học
維基百科 vi 源自 chủ nghĩa
xã
hội
(“社會主義”) +
khoa
học
(“科學”)。 (河內) 國際音標(幫助): [t͡ɕu˧˩ ŋ
i
ə˦ˀ˥ saː˦ˀ˥ hoj˧˨ʔ xwaː˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ]
主義社會科學
主義社會科學 chủ nghĩa
xã
hội
khoa
học
(“科學社會主義”)的漢字。
𱣨
的喃字。 Lụ
c
Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003年),Hoàng Triều Ân, 编, Từ đ
i
ển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依语喃字詞典][1] (越南語),河内:社會科學出版社 (Nhà xuất bản
Khoa
học
Xã
hội
)