khoa học
来自维基词典,自由的词典
越南語
- 科學
- nhà khoa học ― 科學家
- khoa học dân gian
- khoa học dữ liệu
- khoa học đất
- khoa học hành vi
- khoa học hệ thống
- khoa học hình thức
- khoa học không gian
- khoa học kĩ thuật
- khoa học máy tính
- khoa học máy tính lí thuyết
- khoa học mở
- khoa học nhân văn
- khoa học nhận thức
- khoa học quân sự
- khoa học sự sống
- khoa học thần kinh
- khoa học thể thao
- khoa học thông tin
- khoa học thư viện
- khoa học thực phẩm
- khoa học toán học
- khoa học Trái Đất
- khoa học tự nhiên
- khoa học ứng dụng
- khoa học vũ trụ
- khoa học vùng miền
- khoa học xã hội
- khoa học xã hội môi trường
- 科學的
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.