越南語 發音 北部方言(河內):[ˀɓon˧˧] 中部方言(順化):[ˀɓoŋ˧˥] 南部方言(西貢):[ˀɓoŋ˧˧] 相似國語字 bộn bón bơn bợn bọn bổn bớn bồn bỏn bỡn bốn bòn bởn 釋義 汉字:坌 奔 贲 锛 倴 賁 逩 畚 喯 栟 錛 犇 倳 奔走 组词 bôn ba 奔波 bôn cạnh 角逐 竞争 bôn chôn 忧虑 bôn hành 四处奔走 bôn tang 奔丧 bôn tập 奔袭 bôn tẩu 奔走 bôn tinh 流星 bôn xu 趋附 bôn-sê-vích 布尔什维克 mặt pa-ra-bôn 抛物面 tư bôn 私奔 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.