越南語 發音 北部方言(河內):[ˀɓɔn˧ˀ˦] 中部方言(順化):[ˀɓɔŋ˦˥] 南部方言(西貢):[ˀɓɔŋ˦ˀ˥] 喃字 𤵳:bón 𦊚:bón, bốn 相似國語字 bộn bón bơn bợn bọn bổn bớn bồn bỏn bỡn bốn bòn bởn 釋義 喂 便秘 组词 bón cơm cho trẻ 给小孩喂饭 bón đón đòng 稻子灌浆前追肥 bón lót 施底肥 bón phân 施肥,上粪 bón thúc 追肥 bón tưới 施肥灌溉,田间管理 bón xới 中耕(除草追肥) chăm bón 勤施肥,勤灌溉 phân bón 肥料 phân bón có tác dụng chậm 迟效肥料 phân bón tổng hợp 复合肥料 táo bón 腹结 便秘 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.