楊明珠縣
越南市县 来自维基百科,自由的百科全书
楊明珠縣[1](越南語:Huyện Dương Minh Châu)是越南西寧省下轄的一個縣。
楊明珠縣 Huyện Dương Minh Châu | |
---|---|
縣 | |
![]() | |
![]() | |
坐標:11°23′07″N 106°13′53″E | |
國家 | ![]() |
省 | 西寧省 |
行政區劃 | 1市鎮10社 |
縣蒞 | 楊明珠市鎮 |
面積 | |
• 總計 | 435.60 平方公里(168.19 平方英里) |
人口(2017年) | |
• 總計 | 110,152人 |
• 密度 | 253人/平方公里(655人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 楊明珠縣電子信息入門網站 |
名稱起源
楊明珠縣以西寧省當代革命歷史人物楊明珠命名。
地理
歷史
行政區劃
楊明珠縣下轄1市鎮10社,縣蒞楊明珠市鎮。
- 楊明珠市鎮(Thị trấn Dương Minh Châu)
- 保能社(Xã Bàu Năng)
- 𤅶檜社(Xã Bến Củi)
- 梂起社(Xã Cầu Khởi)
- 茶羅社(Xã Chà Là)
- 祿寧社(Xã Lộc Ninh)
- 潘社(Xã Phan)
- 福明社(Xã Phước Minh)
- 福寧社(Xã Phước Ninh)
- 帥多社(Xã Suối Đá)
- 中蔑社(Xã Truông Mít)
註釋
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.