越南語 發音 北部方言(河內):[ṯɕɐŋ˧˧] invalid IPA characters (ṯ) 中部方言(順化):[ṯɕɐŋ˧˥] invalid IPA characters (ṯ) 南部方言(西貢):[c̻ɐŋ˧˧] 喃字 莊:chẳng, giặng, bành, trang, giằng, chăng, dặng 拯:chẳng, cực, chẩng, chặn, chững, giẩng, chặng, xửng, chăng, chửng, chựng 庒:chẳng, chăng 張:choang, chương, trang, chanh, chăng, dăng, chướng, nhướng, trương, trướng, giương 丕:phỉ, chẳng, phi, vạy, chăng, vầy, vậy, bậy :chăng 相似國語字 chang chạng chặng chàng chăng chẩng chảng chằng chấng cháng chẳng 釋義 疑問詞 張開,撐開,支開 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.