![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/3f/Vietnam_location_map.svg/langzh-hant-640px-Vietnam_location_map.svg.png&w=640&q=50)
安明縣
維基百科,自由的 encyclopedia
安明縣(越南語:Huyện An Minh/縣安明)是越南堅江省下轄的一個縣。
地理
Quick Facts 安明縣 Huyện An Minh, 國家 ...
安明縣 Huyện An Minh | |
---|---|
縣 | |
![]() | |
坐標:9°40′00″N 104°57′00″E | |
國家 | ![]() |
省 | 堅江省 |
行政區劃 | 1市鎮10社 |
縣蒞 | 次邁沒市鎮(越南語:Thứ Mười Một) |
面積 | |
• 總計 | 590.5 平方公里(228.0 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 115,720人 |
• 密度 | 196人/平方公里(508人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 安明縣電子信息門戶網站 |
Close
安明縣東接烏明上縣,北接安邊縣,南接金甌省烏明縣、太平縣,西臨泰國灣。
歷史
2005年7月26日,東盛社析置新盛社[1]。
2007年4月6日,以安明北社1社和安邊縣2社、永順縣3社析置烏明上縣[2]。
行政區劃
安明縣下轄1市鎮10社,縣蒞次邁沒市鎮。
- 次邁沒市鎮(Thị trấn Thứ Mười Một)
- 東和社(Xã Đông Hòa)
- 東興社(Xã Đông Hưng)
- 東興A社(Xã Đông Hưng A)
- 東興B社(Xã Đông Hưng B)
- 東盛社(Xã Đông Thạnh)
- 新盛社(Xã Tân Thạnh)
- 順和社(Xã Thuận Hòa)
- 雲慶社(Xã Vân Khánh)
- 雲慶東社(Xã Vân Khánh Đông)
- 雲慶西社(Xã Vân Khánh Tây)