越南语 发音 北部方言(河内):[z̻ɜn˦ˀ˥] 中部方言(顺化):[jɜŋ˧˩] 南部方言(西贡):[jɜŋ˨˦] 汉越音 湣:mẫn, hôn, dẫn 嘂:mạn, khiếu, dẫn 朄:dẫn 龂:ngân, dẫn 㧈:dẫn 戭:diễn, dẫn 听:thính, ngân, thệ, dẫn 泯:mẫn, miến, dân, dẫn 蚓:dẫn 引:dấn, dẫn 廴:dẫn 靷:dẫn 纼:dẫn 泯:mẫn, dân, dẫn 濽:dẫn 纼:dẫn 蚓:dẫn (常用字) 蚓:dẫn 引:dấn, dẫn 廴:dẫn 靷:dẫn 喃字 朄:dẫn 蚓:dẫn 龂:dẫn, ngân 泯:dẫn, dân, mẫn 𤄱:dẫn, dấn 蚓:dận, dẫn, rận 引:giỡn, dận, giận, dẫn, dợn, dặn 廴:dẫn 靷:dẫn 纼:dẫn 泯:dẫn, dân, mẫn 纼:dẫn 胤:dận, giận, dẫn, dặn 相似国语字 dan dán dẵn dẫn đàn đạn đặn dàn dạn dặn dấn đản đằn đần dản dăn dân dận đãn đẵn đẫn dãn dằn dần đan đán đắn đận 释义 汉字:纼 泯 引 龂 湣 𤄱 廴 濽 嘂 胤 朄 戭 靷 泯 㧈 听 蚓 蚓 纼 引导,带领 传导 引证 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.