越南语 发音 北部方言(河内):[ˀɗaːn˧˩] 中部方言(顺化):[ˀɗaːŋ˧˩] 南部方言(西贡):[ˀɗaːŋ˨˦] 汉越音 譠:đản, đàn 掸:đạn, đản, đãn, đàn 襢:triển, đản 担:đảm, đản, đãn, đam 颤:đản, chiến 但:đản, đãn 僩:đản, dản, nhàn, giản 瘅:đản, đả, đan 蜑:đản 瘅:đơn, đạn, đản, đả, đan 袒:đản, đãn, thản 诞:đản 僴:đản, giản 颤:chiên, đản, chiến, đàn 亶:đảm, chiên, đản, đàn, thiện 䜥:đản 疸:đản, đáp, đan 蛋:đản 诞:đản (常用字) 襢:đản 瘅:đản, đan 蛋:đản 蜑:đản 袒:đản 诞:đản 亶:đản 疸:đản 颤:đản, chiến 喃字 瘅:đẫn, đản 疍:đản 蜑:đản 袒:đản, đãn, thản 诞:đản, đãn 掸:đan, đản, đàn, đạn, đãn 掸:thám, đản, đùm 颤:đản, chiến, chiên 亶:đản, đàn, thiện, chiên 疸:đảm, đan, đớn, đản, đơn, đãn 钽:đản, thản 但:dãn, giản, đản, đởn, dỡn, đãn, đỡn 瘅:đan, đẫn, đản, đả, đơn 蛋:đản 掸:đần, đản 䜥:đản :đản 诞:đản 譠:đản 襢:triển, đản 僩:giản, đản 颤:đản, chiến, chiên 钽:đản, thản 僴:giản, đản 相似国语字 dan dán dẵn dẫn đàn đạn đặn dàn dạn dặn dấn đản đằn đần dản dăn dân dận đãn đẵn đẫn dãn dằn dần đan đán đắn đận 释义 汉字:蛋 掸 疍 亶 掸 瘅 钽 襢 掸 诞 僩 钽 蜑 袒 颤 譠 担 僴 䜥 疸 但 颤 诞 瘅 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.