越南语 发音 北部方言(河内):[z̻ɐw˨˩] 中部方言(顺化):[jɐw˧˧] 南部方言(西贡):[jɐw˨˩] 相似国语字 dau dầu dậu đâu đấu dâu dấu đáu đẫu dáu dẩu đàu đẩu dàu dẫu đau đầu đậu 释义 汉字:油 嘲 枯萎,凋萎 皱 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.